Hibernian
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Heart of Midlothian
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.92
0.92
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.88
0.88
1
2.23
2.23
X
3.20
3.20
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.25
1.25
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Hibernian
Phút
Heart of Midlothian
Lewis Stevenson
11'
12'
Taylor Moore
17'
Andy Halliday
45'
Cameron Devlin
Demetri Mitchell
Ra sân: Josh Doig
Ra sân: Josh Doig
46'
Joseph Peter Newell
58'
Drey Wright
Ra sân: Chris Mueller
Ra sân: Chris Mueller
60'
68'
Benjamin Woodburn
Ra sân: Barry McKay
Ra sân: Barry McKay
Josh Campbell
Ra sân: Joseph Peter Newell
Ra sân: Joseph Peter Newell
69'
69'
Alex Cochrane
Ra sân: Andy Halliday
Ra sân: Andy Halliday
Ewan Henderson
Ra sân: Christian Doidge
Ra sân: Christian Doidge
79'
80'
Josh Ginnelly
Ra sân: Liam Boyce
Ra sân: Liam Boyce
90'
Peter Haring
Ra sân: Cameron Devlin
Ra sân: Cameron Devlin
90'
Benjamin Woodburn
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hibernian
Heart of Midlothian
3
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
4
11
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
5
7
Cản sút
3
16
Sút Phạt
15
46%
Kiểm soát bóng
54%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
323
Số đường chuyền
381
65%
Chuyền chính xác
68%
13
Phạm lỗi
13
4
Việt vị
3
50
Đánh đầu
50
27
Đánh đầu thành công
23
4
Cứu thua
1
26
Rê bóng thành công
16
4
Đánh chặn
5
20
Ném biên
20
26
Cản phá thành công
16
12
Thử thách
12
105
Pha tấn công
105
37
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Hibernian
3-4-1-2
3-4-1-2
Heart of Midlothian
21
Dabrowsk...
16
Stevenso...
5
Porteous
33
Kiranga
3
Doig
11
Newell
22
Doyle-Ha...
27
Cadden
14
Mueller
9
Doidge
15
Nisbet
1
Gordon
15
Moore
21
Sibbick
3
Kingsley
12
Atkinson
14
Devlin
6
Baningim...
16
Halliday
18
McKay
20
Simms
10
Boyce
Đội hình dự bị
Hibernian
Sylvester Jasper
20
Darren McGregor
24
Drey Wright
8
Ewan Henderson
80
David Mitchell
31
Scott Allan
23
Josh Campbell
32
Demetri Mitchell
19
James Scott
25
Heart of Midlothian
8
Aaron McEneff
22
Euan Henderson
30
Josh Ginnelly
13
Ross Stewart
11
Gary Mackay-Steven
38
Finlay Pollock
5
Peter Haring
17
Alex Cochrane
9
Benjamin Woodburn
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.33
8.67
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
1
6.33
Sút trúng cầu môn
4
57%
Kiểm soát bóng
51.67%
8
Phạm lỗi
7
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.2
1.3
Bàn thua
1.4
7.2
Phạt góc
6.9
1.6
Thẻ vàng
1.7
5.4
Sút trúng cầu môn
4.4
53.2%
Kiểm soát bóng
54%
9.2
Phạm lỗi
7.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hibernian (46trận)
Chủ
Khách
Heart of Midlothian (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
5
5
6
HT-H/FT-T
3
2
5
1
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
1
3
2
0
HT-H/FT-H
3
4
3
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
2
6
HT-B/FT-B
7
3
3
7