Hibernian
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Kilmarnock
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
1.87
1.87
X
3.40
3.40
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
1
1.14
1.14
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Hibernian
Phút
Kilmarnock
Alan Power(OW) 1 - 0
52'
60'
Chris Burke
Ra sân: Aaron Tshibola
Ra sân: Aaron Tshibola
60'
Nicke Kabamba
Ra sân: Danny Whitehall
Ra sân: Danny Whitehall
Christian Doidge
Ra sân: Jackson Irvine
Ra sân: Jackson Irvine
74'
79'
Alan Power
Alexandros Gogic 2 - 0
Kiến tạo: Christian Doidge
Kiến tạo: Christian Doidge
80'
80'
Diaguely Dabo
Ra sân: Aaron McGowan
Ra sân: Aaron McGowan
Christopher Cadden
Ra sân: Martin Boyle
Ra sân: Martin Boyle
83'
James Gullan
Ra sân: Jamie Murphy
Ra sân: Jamie Murphy
90'
Stevie Mallan
Ra sân: Kevin Nisbet
Ra sân: Kevin Nisbet
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hibernian
Kilmarnock
4
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
0
1
Sút ra ngoài
5
0
Cản sút
2
15
Sút Phạt
22
48%
Kiểm soát bóng
52%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
369
Số đường chuyền
404
64%
Chuyền chính xác
69%
17
Phạm lỗi
12
4
Việt vị
3
64
Đánh đầu
64
39
Đánh đầu thành công
25
0
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
11
7
Đánh chặn
6
18
Ném biên
28
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
11
16
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
0
114
Pha tấn công
127
53
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Hibernian
4-2-3-1
4-1-4-1
Kilmarnock
33
Macey
25
Doig
4
Hanlon
5
Porteous
6
McGinn
20
Hallberg
13
Gogic
18
Murphy
36
Irvine
10
Boyle
15
Nisbet
23
Rogers
2
McGowan
4
Dikamona
17
Findlay
3
Haunstru...
21
Mulumbu
19
Pinnock
6
Power
27
Tshibola
10
Kiltie
12
Whitehal...
Đội hình dự bị
Hibernian
Stevie Mallan
14
Christopher Cadden
27
Christian Doidge
9
Darren McGregor
24
Maciej Kevin Dabrowski
21
Drey Wright
8
David Gray
2
Lewis Stevenson
16
James Gullan
19
Kilmarnock
33
Ally Taylor
29
Chris Burke
32
Tomas Brindley
11
Nicke Kabamba
26
Diaguely Dabo
20
Innes Cameron
18
Calum Waters
16
Colin Doyle
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
0.33
7.67
Phạt góc
5.67
2.67
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
4.67
53.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
7.67
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.8
1.4
Bàn thua
1.1
6.7
Phạt góc
5.3
1.8
Thẻ vàng
2.2
5.2
Sút trúng cầu môn
5.4
53.8%
Kiểm soát bóng
47.9%
9.8
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hibernian (45trận)
Chủ
Khách
Kilmarnock (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
5
7
5
HT-H/FT-T
3
2
5
0
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
1
3
2
2
HT-H/FT-H
3
4
1
6
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
1
1
HT-B/FT-B
7
2
2
4