Vòng 24
22:00 ngày 16/01/2021
Hibernian
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Kilmarnock
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.05
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
1.87
X
3.40
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

Hibernian Hibernian
Phút
Kilmarnock Kilmarnock
Alan Power(OW) 1 - 0 match phan luoi
52'
60'
match change Chris Burke
Ra sân: Aaron Tshibola
60'
match change Nicke Kabamba
Ra sân: Danny Whitehall
Christian Doidge
Ra sân: Jackson Irvine
match change
74'
79'
match yellow.png Alan Power
Alexandros Gogic 2 - 0
Kiến tạo: Christian Doidge
match goal
80'
80'
match change Diaguely Dabo
Ra sân: Aaron McGowan
Christopher Cadden
Ra sân: Martin Boyle
match change
83'
James Gullan
Ra sân: Jamie Murphy
match change
90'
Stevie Mallan
Ra sân: Kevin Nisbet
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hibernian Hibernian
Kilmarnock Kilmarnock
4
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
1
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
22
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
369
 
Số đường chuyền
 
404
64%
 
Chuyền chính xác
 
69%
17
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
3
64
 
Đánh đầu
 
64
39
 
Đánh đầu thành công
 
25
0
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
28
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
11
16
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
114
 
Pha tấn công
 
127
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Stevie Mallan
27
Christopher Cadden
9
Christian Doidge
24
Darren McGregor
21
Maciej Kevin Dabrowski
8
Drey Wright
2
David Gray
16
Lewis Stevenson
19
James Gullan
Hibernian Hibernian 4-2-3-1
4-1-4-1 Kilmarnock Kilmarnock
33
Macey
25
Doig
4
Hanlon
5
Porteous
6
McGinn
20
Hallberg
13
Gogic
18
Murphy
36
Irvine
10
Boyle
15
Nisbet
23
Rogers
2
McGowan
4
Dikamona
17
Findlay
3
Haunstru...
21
Mulumbu
19
Pinnock
6
Power
27
Tshibola
10
Kiltie
12
Whitehal...

Substitutes

33
Ally Taylor
29
Chris Burke
32
Tomas Brindley
11
Nicke Kabamba
26
Diaguely Dabo
20
Innes Cameron
18
Calum Waters
16
Colin Doyle
Đội hình dự bị
Hibernian Hibernian
Stevie Mallan 14
Christopher Cadden 27
Christian Doidge 9
Darren McGregor 24
Maciej Kevin Dabrowski 21
Drey Wright 8
David Gray 2
Lewis Stevenson 16
James Gullan 19
Hibernian Kilmarnock
33 Ally Taylor
29 Chris Burke
32 Tomas Brindley
11 Nicke Kabamba
26 Diaguely Dabo
20 Innes Cameron
18 Calum Waters
16 Colin Doyle

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.33
7.67 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 4.67
53.33% Kiểm soát bóng 47.33%
7.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 1.1
6.7 Phạt góc 5.3
1.8 Thẻ vàng 2.2
5.2 Sút trúng cầu môn 5.4
53.8% Kiểm soát bóng 47.9%
9.8 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hibernian (45trận)
Chủ Khách
Kilmarnock (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
7
5
HT-H/FT-T
3
2
5
0
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
1
3
2
2
HT-H/FT-H
3
4
1
6
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
1
1
HT-B/FT-B
7
2
2
4