Vòng 30
22:00 ngày 16/03/2024
Hibernian
Đã kết thúc 3 - 0 (3 - 0)
Livingston
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.99
+1
0.89
O 2.75
0.94
U 2.75
0.92
1
1.50
X
4.33
2
5.80
Hiệp 1
-0.5
1.06
+0.5
0.80
O 1
0.71
U 1
1.17

Diễn biến chính

Hibernian Hibernian
Phút
Livingston Livingston
Jordan Obita 1 - 0 match goal
5'
Myziane Maolida 2 - 0
Kiến tạo: Thody Elie Youan
match goal
7'
Adam Le Fondre 3 - 0
Kiến tạo: Thody Elie Youan
match goal
22'
24'
match yellow.png Tete Yengi
37'
match change Mohammed Sangare
Ra sân: Steven Bradley
42'
match yellow.png David Carson
46'
match change Michael Devlin
Ra sân: David Carson
Joseph Wollacott
Ra sân: David Marshall
match change
46'
46'
match yellow.png Cristian Montano
Jair Veiga Vieira Tavares
Ra sân: Myziane Maolida
match change
56'
64'
match change Bruce Anderson
Ra sân: Tete Yengi
Nathan Moriah Welsh
Ra sân: Christopher Cadden
match change
64'
72'
match yellow.png Stephen Kelly
Eliezer Mayenda
Ra sân: Thody Elie Youan
match change
78'
Jacob MacIntyre
Ra sân: Adam Le Fondre
match change
78'
81'
match change Kurtis Guthrie
Ra sân: Stephen Kelly
90'
match yellow.png Jamie Brandon
90'
match yellow.png Jason Holt

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hibernian Hibernian
Livingston Livingston
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
6
14
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
1
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
474
 
Số đường chuyền
 
350
84%
 
Chuyền chính xác
 
77%
13
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
4
22
 
Đánh đầu
 
36
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
17
15
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
111
 
Pha tấn công
 
93
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Joseph Wollacott
30
Nathan Moriah Welsh
29
Jair Veiga Vieira Tavares
14
Eliezer Mayenda
44
Jacob MacIntyre
4
Paul Hanlon
16
Lewis Stevenson
49
Rory Whittaker
6
Dylan Levitt
Hibernian Hibernian 4-2-3-1
4-1-4-1 Livingston Livingston
1
Marshall
21
Obita
33
Kiranga
5
Fish
12
Cadden
11
Newell
23
Triantis
17
Maolida
20
Hansen
7
Youan
19
Fondre
1
George
12
Brandon
6
Obileye
24
Kelly
3
Montano
4
Carson
16
Bradley
18
Holt
10
Kelly
19
Nouble
33
Yengi

Substitutes

20
Mohammed Sangare
28
Kurtis Guthrie
5
Michael Devlin
9
Bruce Anderson
2
Shaun Donnellan
32
Jack Hamilton
23
Michael McGovern
36
Sam Culbert
37
Tommy Sharp
Đội hình dự bị
Hibernian Hibernian
Joseph Wollacott 13
Nathan Moriah Welsh 30
Jair Veiga Vieira Tavares 29
Eliezer Mayenda 14
Jacob MacIntyre 44
Paul Hanlon 4
Lewis Stevenson 16
Rory Whittaker 49
Dylan Levitt 6
Hibernian Livingston
20 Mohammed Sangare
28 Kurtis Guthrie
5 Michael Devlin
9 Bruce Anderson
2 Shaun Donnellan
32 Jack Hamilton
23 Michael McGovern
36 Sam Culbert
37 Tommy Sharp

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2.33
7.67 Phạt góc 2.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 1.67
53.33% Kiểm soát bóng 35.33%
7.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 2.3
6.7 Phạt góc 3.4
1.8 Thẻ vàng 2.3
5.2 Sút trúng cầu môn 3.9
53.8% Kiểm soát bóng 40.1%
9.8 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hibernian (45trận)
Chủ Khách
Livingston (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
2
10
HT-H/FT-T
3
2
3
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
0
2
HT-H/FT-H
3
4
6
1
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
3
0
HT-B/FT-B
7
2
4
3

Hibernian Hibernian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Adam Le Fondre Forward 3 2 1 18 13 72.22% 1 1 27 7.91
1 David Marshall Thủ môn 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 19 6.73
21 Jordan Obita Defender 2 1 0 53 44 83.02% 4 5 85 8.66
11 Joseph Peter Newell Midfielder 1 0 2 56 48 85.71% 3 0 72 7.6
20 Emiliano Marcondes Camargo Hansen Tiền vệ công 2 0 0 31 23 74.19% 2 2 43 6.74
12 Christopher Cadden Hậu vệ cánh phải 4 0 1 30 26 86.67% 4 0 47 7.09
13 Joseph Wollacott Thủ môn 0 0 0 10 5 50% 0 0 13 6.74
17 Myziane Maolida Cánh trái 2 1 0 23 19 82.61% 1 0 42 7.81
33 Rocky Bushiri Kiranga Defender 0 0 0 59 55 93.22% 0 3 67 7.05
7 Thody Elie Youan Tiền vệ công 0 0 4 39 34 87.18% 0 0 53 8.4
29 Jair Veiga Vieira Tavares Cánh trái 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 17 6.09
30 Nathan Moriah Welsh 0 0 0 13 13 100% 0 0 18 6.08
5 William Fish Defender 0 0 0 63 56 88.89% 0 1 76 7.37
23 Nectarios Triantis Trung vệ 0 0 1 44 34 77.27% 1 2 64 7.54
14 Eliezer Mayenda Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.02
44 Jacob MacIntyre Midfielder 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 5.97

Livingston Livingston
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael Devlin Defender 0 0 0 20 13 65% 0 2 36 6.64
18 Jason Holt Midfielder 0 0 0 41 39 95.12% 0 0 50 5.79
6 Stephen Ayo Obileye Defender 1 0 0 35 30 85.71% 0 3 47 6.27
3 Cristian Montano Defender 0 0 0 25 14 56% 3 0 49 5.62
24 Sean Kelly Hậu vệ cánh trái 0 0 0 54 43 79.63% 0 1 64 5.75
28 Kurtis Guthrie Forward 2 0 1 3 1 33.33% 0 0 9 6.16
19 Jon Nouble Tiền vệ công 2 2 1 28 19 67.86% 4 2 44 6.38
1 Shamal George Thủ môn 0 0 0 33 23 69.7% 0 0 45 6.06
9 Bruce Anderson Forward 1 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.04
12 Jamie Brandon Defender 0 0 1 35 29 82.86% 1 1 53 6.68
20 Mohammed Sangare Defender 1 1 1 14 8 57.14% 1 3 25 6.59
4 David Carson Tiền vệ trụ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 17 5.74
10 Stephen Kelly Midfielder 0 0 3 24 20 83.33% 2 1 41 6.42
16 Steven Bradley Tiền vệ công 0 0 0 10 7 70% 3 0 17 5.64
33 Tete Yengi 2 0 1 10 8 80% 0 2 19 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ