Hibernian
Đã kết thúc
0
-
3
(0 - 2)
Livingston
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Ít mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
1.06
+0.5
0.82
0.82
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.92
0.92
1
2.06
2.06
X
3.30
3.30
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.26
1.26
+0.25
0.67
0.67
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Hibernian
Phút
Livingston
7'
Scott Robinson
9'
0 - 1 Josh Mullin
Kiến tạo: Scott Robinson
Kiến tạo: Scott Robinson
16'
0 - 2 Jon Guthrie
47'
0 - 3 Scott Robinson
Kiến tạo: Jon Guthrie
Kiến tạo: Jon Guthrie
Jamie Murphy
Ra sân: Alexandros Gogic
Ra sân: Alexandros Gogic
50'
James Gullan
Ra sân: Christian Doidge
Ra sân: Christian Doidge
67'
Josh Doig
Ra sân: Lewis Stevenson
Ra sân: Lewis Stevenson
67'
74'
Steve Lawson
Ra sân: Josh Mullin
Ra sân: Josh Mullin
75'
Julien Serrano
Ra sân: Craig Sibbald
Ra sân: Craig Sibbald
83'
Jay Emmanuel-Thomas
Ra sân: Scott Robinson
Ra sân: Scott Robinson
Drey Wright
Ra sân: James Gullan
Ra sân: James Gullan
88'
Joseph Peter Newell
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hibernian
Livingston
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
1
16
Sút Phạt
14
67%
Kiểm soát bóng
33%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
516
Số đường chuyền
265
75%
Chuyền chính xác
54%
11
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
4
45
Đánh đầu
45
26
Đánh đầu thành công
19
3
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
9
6
Đánh chặn
10
48
Ném biên
18
12
Cản phá thành công
9
9
Thử thách
19
0
Kiến tạo thành bàn
2
146
Pha tấn công
86
78
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Hibernian
4-1-4-1
4-2-3-1
Livingston
33
Barnes
16
Stevenso...
4
Hanlon
5
Porteous
6
McGinn
13
Gogic
11
Newell
15
Nisbet
14
Mallan
10
Boyle
9
Doidge
32
Stryjek
2
Devlin
25
Ambrose
27
Guthrie
3
Brown
6
Bartley
18
Holt
14
Mullin
8
Pittman
10
Sibbald
17
Robinson
Đội hình dự bị
Hibernian
Melker Hallberg
20
Jamie Murphy
18
Stephen McGinn
22
Drey Wright
8
James Gullan
19
Darren McGregor
24
Craig Samson
30
Josh Doig
25
David Gray
2
Livingston
1
Robbie McCrorie
11
Alan Forrest
9
Jay Emmanuel-Thomas
33
Steve Lawson
39
carlo pignatiello
12
Julien Serrano
29
Aaron Taylor
21
Jack McMillan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
2.67
6
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
1
5.67
Sút trúng cầu môn
2.67
53.33%
Kiểm soát bóng
45.67%
8
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.1
1.4
Bàn thua
2.5
6.8
Phạt góc
2.9
1.6
Thẻ vàng
2.1
5
Sút trúng cầu môn
3.1
53.2%
Kiểm soát bóng
40.5%
8.7
Phạm lỗi
13.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hibernian (47trận)
Chủ
Khách
Livingston (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
5
3
11
HT-H/FT-T
3
3
3
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
0
2
HT-H/FT-H
3
4
6
1
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
3
0
HT-B/FT-B
7
3
4
3