Vòng 10
21:00 ngày 08/10/2022
Hibernian
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Motherwell 1
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.88
O 2.25
0.90
U 2.25
1.00
1
1.91
X
3.40
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.70
O 1
1.13
U 1
0.75

Diễn biến chính

Hibernian Hibernian
Phút
Motherwell Motherwell
23'
match change Ross Tierney
Ra sân: Blair Spittal
Paul Hanlon match yellow.png
39'
44'
match yellow.png Callum Slattery
57'
match red Connor Shields
Harry McKirdy
Ra sân: Thody Elie Youan
match change
58'
Kyle Magennis
Ra sân: Nohan Kenneh
match change
64'
Lewis Stevenson
Ra sân: Marijan Cabraja
match change
65'
Ryan Porteous 1 - 0 match goal
67'
71'
match change Louis Moult
Ra sân: Kevin van Veen
71'
match change Dean Cornelius
Ra sân: Callum Slattery
72'
match change Stephen Odonnell
Ra sân: Ross Tierney
74'
match yellow.png Joseph Efford
79'
match yellow.png Ricki Lamie
Elias Hoff Melkersen
Ra sân: Mykola Kukharevych
match change
80'
Harry McKirdy match yellow.png
85'
85'
match change Stuart McKinstry
Ra sân: Paul McGinn
89'
match yellow.png Matt Penney

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hibernian Hibernian
Motherwell Motherwell
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
16
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
397
 
Số đường chuyền
 
274
77%
 
Chuyền chính xác
 
64%
16
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
4
33
 
Đánh đầu
 
33
20
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
19
3
 
Đánh chặn
 
5
13
 
Ném biên
 
31
14
 
Cản phá thành công
 
19
11
 
Thử thách
 
10
98
 
Pha tấn công
 
83
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Ryan Schofield
16
Lewis Stevenson
24
Darren McGregor
22
Harry McKirdy
20
Elias Hoff Melkersen
18
Ewan Henderson
10
Jair Veiga Vieira Tavares
25
William Fish
7
Kyle Magennis
Hibernian Hibernian 4-1-4-1
4-2-3-1 Motherwell Motherwell
1
Marshall
3
Cabraja
4
Hanlon
5
Porteous
12
Cadden
6
Kenneh
23
Youan
32
Campbell
11
Newell
77
Boyle
99
Kukharev...
1
Kelly
16
McGinn
15
Johansen
4
Lamie
24
Penney
8
Slattery
27
Goss
11
Efford
7
Spittal
29
Shields
9
Veen

Substitutes

21
Louis Moult
6
Barry Maguir
13
Aston Oxborough
18
Dean Cornelius
5
Bevis Mugabi
17
Stuart McKinstry
23
Josh Morris
26
Ross Tierney
2
Stephen Odonnell
Đội hình dự bị
Hibernian Hibernian
Ryan Schofield 13
Lewis Stevenson 16
Darren McGregor 24
Harry McKirdy 22
Elias Hoff Melkersen 20
Ewan Henderson 18
Jair Veiga Vieira Tavares 10
William Fish 25
Kyle Magennis 7
Hibernian Motherwell
21 Louis Moult
6 Barry Maguir
13 Aston Oxborough
18 Dean Cornelius
5 Bevis Mugabi
17 Stuart McKinstry
23 Josh Morris
26 Ross Tierney
2 Stephen Odonnell

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
2 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
55% Kiểm soát bóng 48.33%
8.33 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.9
1.7 Bàn thua 1.3
6.7 Phạt góc 5.2
1.8 Thẻ vàng 1.3
4.8 Sút trúng cầu môn 4.8
53% Kiểm soát bóng 48.7%
8.8 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hibernian (49trận)
Chủ Khách
Motherwell (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
5
5
HT-H/FT-T
3
3
2
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
3
4
4
5
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
3
3
2
0
HT-B/FT-B
8
3
4
4