Hibernian
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Motherwell 1
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.88
0.88
O
2.25
0.90
0.90
U
2.25
1.00
1.00
1
1.91
1.91
X
3.40
3.40
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.70
0.70
O
1
1.13
1.13
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Hibernian
Phút
Motherwell
23'
Ross Tierney
Ra sân: Blair Spittal
Ra sân: Blair Spittal
Paul Hanlon
39'
44'
Callum Slattery
57'
Connor Shields
Harry McKirdy
Ra sân: Thody Elie Youan
Ra sân: Thody Elie Youan
58'
Kyle Magennis
Ra sân: Nohan Kenneh
Ra sân: Nohan Kenneh
64'
Lewis Stevenson
Ra sân: Marijan Cabraja
Ra sân: Marijan Cabraja
65'
Ryan Porteous 1 - 0
67'
71'
Louis Moult
Ra sân: Kevin van Veen
Ra sân: Kevin van Veen
71'
Dean Cornelius
Ra sân: Callum Slattery
Ra sân: Callum Slattery
72'
Stephen Odonnell
Ra sân: Ross Tierney
Ra sân: Ross Tierney
74'
Joseph Efford
79'
Ricki Lamie
Elias Hoff Melkersen
Ra sân: Mykola Kukharevych
Ra sân: Mykola Kukharevych
80'
Harry McKirdy
85'
85'
Stuart McKinstry
Ra sân: Paul McGinn
Ra sân: Paul McGinn
89'
Matt Penney
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hibernian
Motherwell
3
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
14
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
3
14
Sút Phạt
16
58%
Kiểm soát bóng
42%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
397
Số đường chuyền
274
77%
Chuyền chính xác
64%
16
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
4
33
Đánh đầu
33
20
Đánh đầu thành công
13
1
Cứu thua
4
14
Rê bóng thành công
19
3
Đánh chặn
5
13
Ném biên
31
14
Cản phá thành công
19
11
Thử thách
10
98
Pha tấn công
83
35
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Hibernian
4-1-4-1
4-2-3-1
Motherwell
1
Marshall
3
Cabraja
4
Hanlon
5
Porteous
12
Cadden
6
Kenneh
23
Youan
32
Campbell
11
Newell
77
Boyle
99
Kukharev...
1
Kelly
16
McGinn
15
Johansen
4
Lamie
24
Penney
8
Slattery
27
Goss
11
Efford
7
Spittal
29
Shields
9
Veen
Đội hình dự bị
Hibernian
Ryan Schofield
13
Lewis Stevenson
16
Darren McGregor
24
Harry McKirdy
22
Elias Hoff Melkersen
20
Ewan Henderson
18
Jair Veiga Vieira Tavares
10
William Fish
25
Kyle Magennis
7
Motherwell
21
Louis Moult
6
Barry Maguir
13
Aston Oxborough
18
Dean Cornelius
5
Bevis Mugabi
17
Stuart McKinstry
23
Josh Morris
26
Ross Tierney
2
Stephen Odonnell
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
3
2
Bàn thua
1.67
7
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
5.33
55%
Kiểm soát bóng
48.33%
8.33
Phạm lỗi
5.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.9
1.7
Bàn thua
1.3
6.7
Phạt góc
5.2
1.8
Thẻ vàng
1.3
4.8
Sút trúng cầu môn
4.8
53%
Kiểm soát bóng
48.7%
8.8
Phạm lỗi
8.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hibernian (49trận)
Chủ
Khách
Motherwell (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
5
5
5
HT-H/FT-T
3
3
2
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
3
4
4
5
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
3
3
2
0
HT-B/FT-B
8
3
4
4