Vòng 32
21:00 ngày 06/04/2024
Hibernian
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Saint Johnstone
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.97
+1
0.91
O 2.5
0.92
U 2.5
0.94
1
1.53
X
4.10
2
5.40
Hiệp 1
-0.5
1.19
+0.5
0.70
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Hibernian Hibernian
Phút
Saint Johnstone Saint Johnstone
Nathan Moriah Welsh
Ra sân: William Fish
match change
46'
49'
match goal 0 - 1 Adama Sidibeh
Kiến tạo: Matthew Smith
Christopher Cadden 1 - 1 match goal
56'
60'
match yellow.png Ryan McGowan
Thody Elie Youan
Ra sân: Adam Le Fondre
match change
65'
Jordan Obita match yellow.png
70'
73'
match yellow.png Maksym Kucheriavyi
76'
match change Graham Carey
Ra sân: Nicky Clark
79'
match change Benjamin Mbunga Kimpioka
Ra sân: Adama Sidibeh
81'
match goal 1 - 2 Tony Gallacher
Kiến tạo: Graham Carey
Jair Veiga Vieira Tavares
Ra sân: Joseph Peter Newell
match change
83'
90'
match change Steve May
Ra sân: Matthew Smith

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hibernian Hibernian
Saint Johnstone Saint Johnstone
13
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
4
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
502
 
Số đường chuyền
 
213
81%
 
Chuyền chính xác
 
62%
6
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
5
30
 
Đánh đầu
 
30
16
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
4
37
 
Ném biên
 
20
11
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
18
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
117
 
Pha tấn công
 
85
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Thody Elie Youan
30
Nathan Moriah Welsh
29
Jair Veiga Vieira Tavares
13
Joseph Wollacott
14
Eliezer Mayenda
32
Josh Campbell
4
Paul Hanlon
16
Lewis Stevenson
6
Dylan Levitt
Hibernian Hibernian 4-1-4-1
5-3-2 Saint Johnstone Saint Johnstone
1
Marshall
21
Obita
33
Kiranga
5
Fish
12
Cadden
23
Triantis
17
Maolida
11
Newell
20
Hansen
10
Boyle
19
Fondre
1
Mitov
33
Keltjens
5
McGowan
4
Considin...
19
Robinson
3
Gallache...
22
Smith
34
Philips
15
Kucheria...
10
Clark
16
Sidibeh

Substitutes

11
Graham Carey
29
Benjamin Mbunga Kimpioka
7
Steve May
21
Alistair Crawford
8
Cameron MacPherson
50
Connor Smith
31
Dave Richards
46
Filip Franczak
Đội hình dự bị
Hibernian Hibernian
Thody Elie Youan 7
Nathan Moriah Welsh 30
Jair Veiga Vieira Tavares 29
Joseph Wollacott 13
Eliezer Mayenda 14
Josh Campbell 32
Paul Hanlon 4
Lewis Stevenson 16
Dylan Levitt 6
Hibernian Saint Johnstone
11 Graham Carey
29 Benjamin Mbunga Kimpioka
7 Steve May
21 Alistair Crawford
8 Cameron MacPherson
50 Connor Smith
31 Dave Richards
46 Filip Franczak

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
8.67 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0.67
6.33 Sút trúng cầu môn 2.67
57% Kiểm soát bóng 44%
8 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.9
7.2 Phạt góc 4.4
1.6 Thẻ vàng 2.4
5.4 Sút trúng cầu môn 2.5
53.2% Kiểm soát bóng 45.5%
9.2 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hibernian (46trận)
Chủ Khách
Saint Johnstone (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
1
7
HT-H/FT-T
3
2
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
3
2
0
HT-H/FT-H
3
4
2
4
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
3
1
HT-B/FT-B
7
3
6
3

Hibernian Hibernian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Adam Le Fondre Forward 1 1 1 15 11 73.33% 1 2 26 6.54
1 David Marshall Thủ môn 0 0 0 25 25 100% 0 0 31 5.72
21 Jordan Obita Defender 0 0 1 54 47 87.04% 5 1 84 6.35
10 Martin Boyle Tiền vệ công 0 0 0 15 9 60% 7 0 32 5.95
11 Joseph Peter Newell Midfielder 1 0 1 43 31 72.09% 3 1 61 6.19
20 Emiliano Marcondes Camargo Hansen Tiền vệ công 3 1 3 38 25 65.79% 10 4 61 7.23
12 Christopher Cadden Hậu vệ cánh phải 2 1 0 51 39 76.47% 1 4 78 7.22
17 Myziane Maolida Cánh trái 3 2 2 47 38 80.85% 2 0 60 7.17
33 Rocky Bushiri Kiranga Defender 2 1 0 64 60 93.75% 0 1 75 6.36
7 Thody Elie Youan Tiền vệ công 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 23 6.12
29 Jair Veiga Vieira Tavares Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 1 0 6 5.98
30 Nathan Moriah Welsh 1 0 0 34 26 76.47% 0 0 38 6.04
5 William Fish Defender 0 0 0 40 35 87.5% 1 2 50 6.64
23 Nectarios Triantis Trung vệ 0 0 2 60 50 83.33% 0 1 63 6.31

Saint Johnstone Saint Johnstone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ryan McGowan Defender 1 0 0 15 12 80% 0 0 28 6.49
10 Nicky Clark Tiền đạo cắm 2 0 0 19 16 84.21% 0 2 27 6.59
4 Andrew Considine Defender 0 0 0 18 12 66.67% 0 1 35 6.91
11 Graham Carey Tiền vệ công 0 0 1 3 1 33.33% 1 0 8 6.81
7 Steve May Forward 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.13
1 Dimitar Mitov Thủ môn 0 0 0 25 10 40% 0 0 34 7.52
33 David Keltjens Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 9 45% 1 0 44 6.6
3 Tony Gallacher Defender 1 1 1 14 8 57.14% 3 1 34 7.62
29 Benjamin Mbunga Kimpioka Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 3 6.17
22 Matthew Smith Midfielder 0 0 2 20 10 50% 3 0 35 7.36
34 Daniel Philips Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 15 75% 0 0 39 7.27
19 Luke Robinson Defender 0 0 0 28 16 57.14% 1 6 57 6.59
15 Maksym Kucheriavyi Midfielder 0 0 1 16 12 75% 1 0 30 6.36
16 Adama Sidibeh Midfielder 2 1 1 13 10 76.92% 0 2 29 6.84

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ