Hibernian
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
Saint Johnstone
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.5
1.11
1.11
U
2.5
0.78
0.78
1
2.01
2.01
X
3.25
3.25
2
3.65
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.76
0.76
O
1
1.11
1.11
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Hibernian
Phút
Saint Johnstone
Darren McGregor
Ra sân: Paul Hanlon
Ra sân: Paul Hanlon
21'
35'
0 - 1 Alistair Mccann
Kiến tạo: Steve May
Kiến tạo: Steve May
Paul McGinn 1 - 1
Kiến tạo: Kevin Nisbet
Kiến tạo: Kevin Nisbet
36'
Christian Doidge
Ra sân: Alexandros Gogic
Ra sân: Alexandros Gogic
56'
61'
David Wotherspoon
Ra sân: Guy Melamed
Ra sân: Guy Melamed
Darren McGregor
70'
76'
1 - 2 David Wotherspoon
Kiến tạo: Alistair Mccann
Kiến tạo: Alistair Mccann
Paul McGinn 2 - 2
82'
James Gullan
Ra sân: Kevin Nisbet
Ra sân: Kevin Nisbet
83'
87'
Christopher Kane
Ra sân: Steve May
Ra sân: Steve May
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hibernian
Saint Johnstone
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
3
8
Sút Phạt
10
64%
Kiểm soát bóng
36%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
578
Số đường chuyền
321
78%
Chuyền chính xác
60%
10
Phạm lỗi
8
40
Đánh đầu
40
30
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
15
8
Đánh chặn
4
27
Ném biên
19
12
Cản phá thành công
15
17
Thử thách
19
1
Kiến tạo thành bàn
2
150
Pha tấn công
107
52
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Hibernian
4-5-1
3-4-2-1
Saint Johnstone
1
Martzian...
26
Mackie
4
Hanlon
5
Porteous
6
2
McGinn
18
Murphy
11
Newell
13
Gogic
14
Mallan
10
Boyle
15
Nisbet
1
Clark
19
Rooney
6
Gordon
4
McCarthy
15
McNamara
26
Craig
18
Mccann
3
Tanser
17
Melamed
11
OHallora...
14
May
Đội hình dự bị
Hibernian
Josh Doig
25
David Gray
2
Dillon Barnes
33
Christian Doidge
9
James Gullan
19
Stephen McGinn
22
Darren McGregor
24
Melker Hallberg
20
Drey Wright
8
Saint Johnstone
46
Alexander Ferguson
9
Christopher Kane
10
David Wotherspoon
22
Callum Hendry
24
Callum Booth
12
Elliot Parish
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
2
8.67
Phạt góc
2
2
Thẻ vàng
0.67
6.33
Sút trúng cầu môn
2.67
57%
Kiểm soát bóng
44%
8
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
0.9
1.3
Bàn thua
1.9
7.2
Phạt góc
4.4
1.6
Thẻ vàng
2.4
5.4
Sút trúng cầu môn
2.5
53.2%
Kiểm soát bóng
45.5%
9.2
Phạm lỗi
12.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hibernian (46trận)
Chủ
Khách
Saint Johnstone (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
5
1
7
HT-H/FT-T
3
2
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
3
2
0
HT-H/FT-H
3
4
2
4
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
3
1
HT-B/FT-B
7
3
6
3