Vòng Qualifying 3
01:00 ngày 13/08/2021
Hibernians FC 2
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Riga FC 1

90phút [1-2], 120phút [1-4]

Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.06
-0.25
0.78
O 2.5
0.96
U 2.5
0.86
1
3.45
X
3.30
2
1.92
Hiệp 1
+0.25
0.61
-0.25
1.29
O 1
0.96
U 1
0.86

Diễn biến chính

Hibernians FC Hibernians FC
Phút
Riga FC Riga FC
Bjorn Kristensen match yellow.png
4'
Leandro Almeida da Silva match yellow.png
8'
Jake Grech match yellow.png
27'
Wilfried Domoraud match yellow.png
35'
35'
match yellow.png Wesley de Jesus Correia,Lele
49'
match goal 0 - 1 Jean-Baptiste Leo
Jurgen Degabriele 1 - 1
Kiến tạo: Jake Grech
match goal
60'
Jurgen Degabriele match yellow.png
61'
Jake Grech match yellow.pngmatch red
90'
90'
match goal 1 - 2 Ivan Paurevic
Kiến tạo: Glody Ngonda Muzinga
90'
match yellow.png Ivan Paurevic
Bjorn Kristensen match red
90'
Andrei Agius match yellow.png
90'
105'
match goal 1 - 3 Yunusa Owolabi Muritala
111'
match red Vladimirs Kamess
116'
match goal 1 - 4 Yunusa Owolabi Muritala

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hibernians FC Hibernians FC
Riga FC Riga FC
2
 
Phạt góc
 
13
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
7
 
Thẻ vàng
 
2
2
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
25
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
8
 
Sút ra ngoài
 
17
17
 
Sút Phạt
 
14
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
16
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
7
2
 
Cứu thua
 
3
130
 
Pha tấn công
 
112
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
128

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
1.67 Sút trúng cầu môn 8.33
53.33% Kiểm soát bóng 54.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.8
1.2 Bàn thua 0.8
5.3 Phạt góc 8.9
1.8 Thẻ vàng 1.8
2.4 Sút trúng cầu môn 6.8
54.9% Kiểm soát bóng 62.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hibernians FC (28trận)
Chủ Khách
Riga FC (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
3
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
5
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
0
1
0
HT-B/FT-B
2
5
0
0