Vòng 30
14:00 ngày 21/10/2023
Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.02
O 2.5
1.04
U 2.5
0.84
1
1.80
X
3.50
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 1
1.13
U 1
0.76

Diễn biến chính

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Phút
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Shunki Higashi
Ra sân: Gakuto Notsuda
match change
46'
50'
match yellow.png Matej Jonjic
Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Takaaki Shichi
match change
70'
71'
match change Masaya Shibayama
Ra sân: Satoki Uejo
71'
match yellow.png Seiya Maikuma
75'
match change Haruki Arai
Ra sân: Jordy Croux
Nassim Ben Khalifa
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
match change
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
13
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
381
 
Số đường chuyền
 
475
11
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
3
24
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
7
19
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Substitution
 
2
4
 
Đánh chặn
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
11
16
 
Thử thách
 
11
112
 
Pha tấn công
 
115
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Shunki Higashi
14
Ezequiel Santos Da Silva
13
Nassim Ben Khalifa
21
Yudai Tanaka
3
Taichi Yamasaki
17
Taishi Matsumoto
35
Yotaro Nakajima
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
4-4-2 Cerezo Osaka Cerezo Osaka
38
Osako
19
Sasaki
4
Araki
33
Shiotani
16
Shichi
7
Notsuda
8
Kawamura
15
Nakano
51
Kato
11
Mitsuta
9
Silva
21
Hyeon
16
Maikuma
22
Jonjic
24
Toriumi
29
Funaki
11
Croux
25
Okuno
8
Kagawa
27
Capixaba
7
Uejo
9
Pereira

Substitutes

48
Masaya Shibayama
26
Haruki Arai
31
Keisuke Shimizu
3
Ryosuke Shindo
5
Hinata Kida
17
Tokuma Suzuki
30
Reiya Sakata
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Shunki Higashi 24
Ezequiel Santos Da Silva 14
Nassim Ben Khalifa 13
Yudai Tanaka 21
Taichi Yamasaki 3
Taishi Matsumoto 17
Yotaro Nakajima 35
Hiroshima Sanfrecce Cerezo Osaka
48 Masaya Shibayama
26 Haruki Arai
31 Keisuke Shimizu
3 Ryosuke Shindo
5 Hinata Kida
17 Tokuma Suzuki
30 Reiya Sakata

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 2.33
7.67 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 3
63.33% Kiểm soát bóng 60%
14.33 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.3
8.2 Phạt góc 5.7
0.7 Thẻ vàng 0.8
5.8 Sút trúng cầu môn 3.4
59.4% Kiểm soát bóng 54.5%
10.4 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hiroshima Sanfrecce (15trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
4
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
2
2
1
0

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Nassim Ben Khalifa Tiền đạo thứ 2 1 1 0 8 5 62.5% 0 1 15 6.8
9 Douglas Vieira da Silva Tiền đạo cắm 0 0 0 16 6 37.5% 0 5 23 6.7
33 Tsukasa Shiotani Trung vệ 1 1 1 50 40 80% 0 1 67 7.1
19 Sho Sasaki Trung vệ 1 1 0 50 37 74% 0 6 70 7.8
7 Gakuto Notsuda Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 29 6.9
16 Takaaki Shichi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 11 61.11% 0 1 27 6.9
38 Keisuke Osako Thủ môn 0 0 0 32 21 65.63% 0 0 47 7.8
14 Ezequiel Santos Da Silva Tiền đạo thứ 2 1 1 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.5
8 Takumu Kawamura Tiền vệ công 1 0 0 25 25 100% 0 0 34 6.5
24 Shunki Higashi Tiền vệ trái 0 0 2 15 9 60% 0 0 22 7
4 Hayato Araki Trung vệ 1 0 0 52 41 78.85% 0 4 62 7.3
51 Mutsuki Kato Tiền đạo cắm 3 1 1 16 10 62.5% 0 3 45 7.1
11 Makoto Mitsuta Cánh phải 3 2 4 39 24 61.54% 0 0 61 7.3
15 Shuto Nakano Trung vệ 0 0 2 28 18 64.29% 0 2 64 6.9

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Shinji Kagawa 0 0 2 81 66 81.48% 0 1 94 6.9
21 Kim Jin Hyeon Thủ môn 0 0 0 51 33 64.71% 0 2 67 9
22 Matej Jonjic Trung vệ 0 0 0 63 52 82.54% 0 6 71 6.9
11 Jordy Croux Cánh phải 1 0 1 17 15 88.24% 0 0 34 6.6
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ trụ 2 0 0 34 30 88.24% 0 0 44 6.6
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 1 1 0 29 16 55.17% 0 2 46 6.3
27 Capixaba Cánh trái 1 1 1 18 16 88.89% 0 0 42 6.8
29 Kakeru Funaki Hậu vệ cánh trái 0 0 0 46 30 65.22% 0 2 61 6.8
24 Koji Toriumi Trung vệ 0 0 0 39 33 84.62% 0 1 48 7
7 Satoki Uejo Tiền vệ trái 0 0 1 15 13 86.67% 0 0 19 6.7
16 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 0 0 1 59 42 71.19% 0 3 102 7
48 Masaya Shibayama Tiền vệ phải 1 1 0 21 16 76.19% 0 0 28 7.3
26 Haruki Arai 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ