Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 0)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.17
2.17
X
3.25
3.25
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.67
0.67
-0
1.29
1.29
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Cerezo Osaka
Tsukasa Shiotani
24'
36'
Koji Toriumi
54'
0 - 1 Bruno Pereira Mendes
Kiến tạo: Hirotaka Tameda
Kiến tạo: Hirotaka Tameda
Nassim Ben Khalifa Goal cancelled
58'
68'
Mutsuki Kato
Ra sân: Bruno Pereira Mendes
Ra sân: Bruno Pereira Mendes
Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
69'
75'
Ryosuke Shindo
Ra sân: Hirotaka Tameda
Ra sân: Hirotaka Tameda
Gakuto Notsuda 1 - 1
Kiến tạo: Makoto Mitsuta
Kiến tạo: Makoto Mitsuta
78'
Douglas Vieira da Silva 2 - 1
85'
86'
Jean Patric
Ra sân: Koji Toriumi
Ra sân: Koji Toriumi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Cerezo Osaka
7
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
1
2
Cản sút
0
7
Sút Phạt
17
63%
Kiểm soát bóng
37%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
561
Số đường chuyền
340
15
Phạm lỗi
7
3
Việt vị
1
13
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
5
6
Đánh chặn
1
16
Cản phá thành công
5
8
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
1
125
Pha tấn công
69
72
Tấn công nguy hiểm
18
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
3-1-4-2
4-2-3-1
Cerezo Osaka
38
Osako
19
Sasaki
4
Araki
3
Shiotani
7
Notsuda
24
Higashi
39
Mitsuta
10
Morishim...
15
Fujii
37
Junior
13
Khalifa
21
Hyeon
2
Matsuda
22
Jonjic
24
Toriumi
33
Nishio
25
Okuno
4
Harakawa
16
Maikuma
10
Kiyotake
19
Tameda
11
Mendes
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Goro Kawanami
22
Yuki Nogami
2
Jelani Reshaun Sumiyoshi
21
Taishi Matsumoto
17
Yoshifumi Kashiwa
18
Makoto Akira Shibasaki
30
Douglas Vieira da Silva
9
Cerezo Osaka
31
Keisuke Shimizu
3
Ryosuke Shindo
28
Kosei Okazawa
41
Hikaru Nakahara
20
Mutsuki Kato
26
Jean Patric
34
Hiroto Yamada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
2
7
Phạt góc
5
0.67
Thẻ vàng
0.67
7
Sút trúng cầu môn
2.67
60.33%
Kiểm soát bóng
56.33%
12.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.1
1
Bàn thua
1.1
7.5
Phạt góc
5.8
0.8
Thẻ vàng
0.8
5.7
Sút trúng cầu môn
3.5
58.7%
Kiểm soát bóng
53.8%
10.6
Phạm lỗi
8.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (14trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
4
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
1
2
1
0