Vòng 5
11:00 ngày 30/03/2024
Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Gamba Osaka
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
1.08
O 2.5
0.93
U 2.5
0.75
1
1.48
X
3.80
2
5.75
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
1.03
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Phút
Gamba Osaka Gamba Osaka
56'
match change Neta Lavi
Ra sân: Tokuma Suzuki
56'
match change Shu Kurata
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
66'
match change Isa Sakamoto
Ra sân: Takashi Usami
Motoki Ohara
Ra sân: Makoto Mitsuta
match change
75'
Naoto Arai
Ra sân: Shuto Nakano
match change
75'
76'
match goal 0 - 1 Welton Felipe Paragua de Melo
Naoto Arai 1 - 1
Kiến tạo: Shunki Higashi
match goal
78'
Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Taishi Matsumoto
match change
82'
84'
match change Ryotaro Meshino
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
84'
match change Shota Fukuoka
Ra sân: Keisuke Kurokawa
Yotaro Nakajima
Ra sân: Mutsuki Kato
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Gamba Osaka Gamba Osaka
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
3
21
 
Sút Phạt
 
12
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
484
 
Số đường chuyền
 
335
11
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
2
3
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
131
 
Pha tấn công
 
69
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Naoto Arai
40
Motoki Ohara
17
Ezequiel Santos Da Silva
35
Yotaro Nakajima
22
Goro Kawanami
32
Sota Koshimichi
7
Gakuto Notsuda
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
4-2-3-1 Gamba Osaka Gamba Osaka
1
Osako
19
Sasaki
4
Araki
33
Shiotani
24
Higashi
14
Matsumot...
8
Kawamura
15
Nakano
51
Kato
11
Mitsuta
77
Ohashi
22
Ichimori
3
Handa
5
Miura
20
Nakatani
4
Kurokawa
23
Oliveir
16
Suzuki
47
Nascimen...
9
Yamada
97
Melo
7
Usami

Substitutes

6
Neta Lavi
10
Shu Kurata
13
Isa Sakamoto
2
Shota Fukuoka
8
Ryotaro Meshino
35
Joshua Stayman
33
Shinya Nakano
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Naoto Arai 13
Motoki Ohara 40
Ezequiel Santos Da Silva 17
Yotaro Nakajima 35
Goro Kawanami 22
Sota Koshimichi 32
Gakuto Notsuda 7
Hiroshima Sanfrecce Gamba Osaka
6 Neta Lavi
10 Shu Kurata
13 Isa Sakamoto
2 Shota Fukuoka
8 Ryotaro Meshino
35 Joshua Stayman
33 Shinya Nakano

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
9 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 0.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
59.67% Kiểm soát bóng 53.67%
7 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.9
0.5 Bàn thua 0.9
7.6 Phạt góc 5.2
0.9 Thẻ vàng 0.9
6.4 Sút trúng cầu môn 4.5
55.4% Kiểm soát bóng 50.3%
11.2 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hiroshima Sanfrecce (11trận)
Chủ Khách
Gamba Osaka (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
3
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
0
2
0
0

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Tsukasa Shiotani Trung vệ 1 0 1 70 56 80% 0 3 87 7.6
19 Sho Sasaki Trung vệ 0 0 0 63 56 88.89% 1 3 87 7.5
1 Keisuke Osako Thủ môn 0 0 0 27 14 51.85% 0 0 32 6.3
14 Taishi Matsumoto Tiền vệ phòng ngự 3 1 2 38 28 73.68% 3 0 53 7
17 Ezequiel Santos Da Silva Tiền đạo thứ 2 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 10 6.6
8 Takumu Kawamura Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 34 29 85.29% 0 0 44 7.1
24 Shunki Higashi Tiền vệ trái 1 0 2 49 40 81.63% 7 0 80 7.4
77 Yuki Ohashi Tiền đạo cắm 2 1 1 23 17 73.91% 1 4 38 7
13 Naoto Arai Hậu vệ cánh phải 1 1 1 12 9 75% 2 0 22 7.5
4 Hayato Araki Trung vệ 0 0 0 44 35 79.55% 0 3 56 6.7
51 Mutsuki Kato Tiền đạo cắm 4 0 3 31 23 74.19% 2 3 47 7.6
11 Makoto Mitsuta Tiền vệ công 2 1 2 32 18 56.25% 13 2 56 7
40 Motoki Ohara Tiền vệ công 2 0 0 9 9 100% 2 0 16 6.8
15 Shuto Nakano Hậu vệ cánh phải 1 1 1 42 28 66.67% 1 5 72 7.1

Gamba Osaka Gamba Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Shu Kurata Tiền vệ trái 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 14 6.5
7 Takashi Usami Tiền đạo cắm 1 1 1 7 4 57.14% 3 2 13 6.9
5 Genta Miura Trung vệ 0 0 0 28 18 64.29% 0 3 47 7.1
2 Shota Fukuoka Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 1 1 14 6.7
20 Shinnosuke Nakatani Trung vệ 0 0 0 35 25 71.43% 0 5 51 7.2
22 Jun Ichimori Thủ môn 0 0 0 43 17 39.53% 0 0 53 7.1
6 Neta Lavi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 9 47.37% 1 1 29 6.5
8 Ryotaro Meshino Cánh trái 1 0 0 5 5 100% 0 1 7 6.2
9 Kota Yamada Tiền vệ công 1 0 0 24 9 37.5% 0 2 45 6.6
47 Juan Matheus Alano Nascimento Cánh phải 2 0 0 16 11 68.75% 1 1 24 6.1
23 Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 38 6.8
16 Tokuma Suzuki Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 26 19 73.08% 0 0 34 6.9
4 Keisuke Kurokawa Hậu vệ cánh trái 0 0 2 28 17 60.71% 3 0 51 7
3 Riku Handa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 18 64.29% 0 1 42 6.5
13 Isa Sakamoto Tiền đạo cắm 0 0 1 8 7 87.5% 1 0 12 7.3
97 Welton Felipe Paragua de Melo Cánh trái 1 1 1 25 15 60% 1 2 44 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ