Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Kashiwa Reysol
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.05
1.05
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.90
0.90
1
2.03
2.03
X
3.50
3.50
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.74
0.74
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Kashiwa Reysol
17'
0 - 1 Michael Olunga
Kiến tạo: Hiroto Goya
Kiến tạo: Hiroto Goya
Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
57'
Toshihiro Aoyama
Ra sân: Kodai Dohi
Ra sân: Kodai Dohi
57'
Hiroya Matsumoto
Ra sân: Yusuke Chajima
Ra sân: Yusuke Chajima
66'
Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Yuya Asano
Ra sân: Yuya Asano
66'
68'
Yusuke Kobayashi
Ra sân: Hidekazu Otani
Ra sân: Hidekazu Otani
75'
Hayato Nakama
Ra sân: Ataru Esaka
Ra sân: Ataru Esaka
Tomoya Fujii
Ra sân: Shunki Higashi
Ra sân: Shunki Higashi
79'
81'
Mao Hosoya
Ra sân: Hiroto Goya
Ra sân: Hiroto Goya
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Kashiwa Reysol
7
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
5
Tổng cú sút
4
2
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
2
13
Sút Phạt
18
60%
Kiểm soát bóng
40%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
11
Phạm lỗi
10
7
Việt vị
3
2
Cứu thua
1
147
Pha tấn công
113
89
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
3-4-2-1
3-4-2-1
Kashiwa Reysol
38
Osako
19
Sasaki
23
Araki
2
Nogami
24
Higashi
8
Kawabe
26
Dohi
25
Chajima
10
Morishim...
30
Shibasak...
29
Asano
17
Seoung-G...
25
Ominami
2
Kamata
4
Koga
6
TAKAHASH...
27
MIHARA
7
Otani
18
Segawa
19
Goya
10
Esaka
14
Olunga
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Toshihiro Aoyama
6
Hiroya Matsumoto
5
Takuto Hayashi
1
Tomoya Fujii
50
Akira Ibayashi
3
Douglas Vieira da Silva
9
Yoshifumi Kashiwa
18
Kashiwa Reysol
11
Ryohei Yamazaki
24
Naoki Kawaguchi
5
Yusuke Kobayashi
35
Mao Hosoya
33
Hayato Nakama
20
Hiromu Mitsumaru
16
Haruhiko Takimoto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
0.67
9
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
5
59.67%
Kiểm soát bóng
45.33%
7
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.1
0.5
Bàn thua
0.9
7.6
Phạt góc
6.1
0.9
Thẻ vàng
1.4
6.4
Sút trúng cầu môn
4.3
55.4%
Kiểm soát bóng
47%
11.2
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (11trận)
Chủ
Khách
Kashiwa Reysol (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
3
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
2
2