Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Nagoya Grampus
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.06
2.06
X
3.20
3.20
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.72
0.72
O
0.75
0.86
0.86
U
0.75
1.04
1.04
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Nagoya Grampus
9'
Yohei Takeda
Ra sân: Mitchell James Langerak
Ra sân: Mitchell James Langerak
46'
Ryotaro Ishida
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Gakuto Notsuda 1 - 0
59'
62'
Takuya Uchida
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Keiya Sento
62'
Noriyoshi Sakai
Ra sân: Ryoya Morishita
Ra sân: Ryoya Morishita
Shunki Higashi
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
68'
Ryo Nagai
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
80'
Toshihiro Aoyama
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
80'
81'
Hiroyuki Abe
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
Tomoya Fujii
89'
Yuki Nogami
Ra sân: Gakuto Notsuda
Ra sân: Gakuto Notsuda
90'
Yoichi Naganuma
Ra sân: Makoto Mitsuta
Ra sân: Makoto Mitsuta
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Nagoya Grampus
5
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
3
15
Sút Phạt
17
48%
Kiểm soát bóng
52%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
402
Số đường chuyền
437
16
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
10
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
3
19
Rê bóng thành công
20
6
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
0
19
Cản phá thành công
20
7
Thử thách
9
88
Pha tấn công
82
89
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
3-1-4-2
3-1-4-2
Nagoya Grampus
38
Osako
19
Sasaki
4
Araki
3
Shiotani
7
Notsuda
18
Kashiwa
39
Mitsuta
30
Shibasak...
15
Fujii
37
Junior
13
Khalifa
1
Langerak
4
Nakatani
13
Fujii
3
Yuuichi
16
Silva
17
Morishit...
15
Inagaki
14
Sento
11
Soma
10
Castro
8
Kakitani
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Goro Kawanami
22
Yuki Nogami
2
Yuta Imazu
33
Toshihiro Aoyama
6
Yoichi Naganuma
41
Shunki Higashi
24
Ryo Nagai
20
Nagoya Grampus
21
Yohei Takeda
46
Ryotaro Ishida
7
Hiroyuki Abe
31
Haruki Yoshida
34
Takuya Uchida
9
Noriyoshi Sakai
44
Mu Kanazaki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
0.33
9
Phạt góc
3.33
1
Thẻ vàng
2.33
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
59.67%
Kiểm soát bóng
40%
7
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.1
0.5
Bàn thua
0.8
7.6
Phạt góc
3.3
0.9
Thẻ vàng
1.9
6.4
Sút trúng cầu môn
3.2
55.4%
Kiểm soát bóng
44%
11.2
Phạm lỗi
12.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (11trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
2
3