Hiroshima Sanfrecce 1
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Vissel Kobe
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.03
1.03
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
2.94
2.94
X
3.30
3.30
2
2.29
2.29
Hiệp 1
+0
1.20
1.20
-0
0.73
0.73
O
1
0.74
0.74
U
1
1.19
1.19
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Vissel Kobe
32'
Yuya Nakasaka
Ra sân: Hotaru Yamaguchi
Ra sân: Hotaru Yamaguchi
Rhayner Santos Nascimento
36'
Douglas Vieira da Silva
54'
Rhayner Santos Nascimento
59'
64'
Leo Osaki
Shunki Higashi 1 - 0
66'
73'
1 - 1 Daiju Sasaki
74'
Bojan Krkic Perez
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
74'
Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Leo Osaki
Ra sân: Leo Osaki
Kodai Dohi
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
75'
81'
Sergi Samper Montana
Yoichi Naganuma
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
86'
Yuya Asano
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
86'
Taishi Matsumoto
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
90'
Yusuke Chajima
Ra sân: Tomoya Fujii
Ra sân: Tomoya Fujii
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Vissel Kobe
2
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
7
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
2
13
Sút Phạt
11
38%
Kiểm soát bóng
62%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
359
Số đường chuyền
592
9
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
0
13
Đánh đầu thành công
15
0
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
12
6
Đánh chặn
8
8
Thử thách
1
67
Pha tấn công
77
49
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
3-4-2-1
3-4-2-1
Vissel Kobe
38
Osako
24
Higashi
4
Araki
33
Imazu
15
Fujii
27
Nascimen...
6
Aoyama
18
Kashiwa
14
Silva
30
Shibasak...
9
Silva
18
Iikura
17
Kikuchi
25
Osaki
4
Vermaele...
24
Sakai
6
Montana
5
Yamaguch...
19
Hatsuse
22
Sasaki
8
Lujan
11
Muto
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Kohei Shimizu
16
Yusuke Chajima
25
Takuto Hayashi
1
Yuya Asano
29
Taishi Matsumoto
17
Yoichi Naganuma
41
Kodai Dohi
26
Vissel Kobe
23
Tetsushi Yamakawa
29
Lincoln Correa dos Santos
31
Yuya Nakasaka
32
Ryotaro Hironaga
3
Yuki Kobayashi
26
Nagisa Sakurauchi
9
Bojan Krkic Perez
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.33
9
Phạt góc
9
1
Thẻ vàng
0.67
6.67
Sút trúng cầu môn
5.33
61%
Kiểm soát bóng
54%
7.33
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.5
0.7
Bàn thua
0.7
7.6
Phạt góc
7.2
0.8
Thẻ vàng
1.1
6
Sút trúng cầu môn
5.1
56.7%
Kiểm soát bóng
49.8%
10.5
Phạm lỗi
8.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (13trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
4
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
4
2
HT-B/FT-B
0
2
0
3