Vòng 21
16:00 ngày 16/07/2023
Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Yokohama FC
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.95
+1.5
0.74
O 2.75
0.85
U 2.75
0.79
1
1.22
X
5.50
2
12.00
Hiệp 1
-0.5
0.97
+0.5
0.91
O 1
0.69
U 1
1.23

Diễn biến chính

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Phút
Yokohama FC Yokohama FC
21'
match yellow.png Kyohei Yoshino
Gakuto Notsuda match yellow.png
33'
60'
match change Tomoki Kondo
Ra sân: Towa Yamane
60'
match change Keijiro Ogawa
Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Pieros Sotiriou
Ra sân: Ryo Tanada
match change
61'
Sota Koshimichi
Ra sân: Yusuke Chajima
match change
61'
76'
match change Wada Takuya
Ra sân: Ryoya Yamashita
76'
match change Saulo Rodrigues da Silva
Ra sân: Sho Ito
Shuto Nakano
Ra sân: Hayato Araki
match change
77'
83'
match change Hirotaka Mita
Ra sân: Shion Inoue
Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Gakuto Notsuda
match change
85'
86'
match goal 0 - 1 Kotaro Hayashi
Kiến tạo: Tomoki Kondo
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Shunki Higashi
match change
87'
90'
match yellow.png Saulo Rodrigues da Silva
Pieros Sotiriou 1 - 1
Kiến tạo: Yoshifumi Kashiwa
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Yokohama FC Yokohama FC
8
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
9
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
601
 
Số đường chuyền
 
299
8
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
5
11
 
Cản phá thành công
 
15
12
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
149
 
Pha tấn công
 
77
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Sota Koshimichi
20
Pieros Sotiriou
15
Shuto Nakano
18
Yoshifumi Kashiwa
30
Makoto Akira Shibasaki
22
Goro Kawanami
6
Toshihiro Aoyama
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
3-4-2-1 Yokohama FC Yokohama FC
38
Osako
19
Sasaki
4
Araki
33
Shiotani
24
Higashi
8
Kawamura
7
Notsuda
25
Chajima
14
Silva
10
Morishim...
28
Tanada
49
Broderse...
27
Yoshino
22
Iwatake
19
Moraes
30
Yamane
4
Lara
20
Inoue
26
Hayashi
15
Ito
7
Yamashit...
9
Santos

Substitutes

50
Keijiro Ogawa
33
Tomoki Kondo
6
Wada Takuya
13
Saulo Rodrigues da Silva
25
Hirotaka Mita
1
Kengo Nagai
17
Eijiro Takeda
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Sota Koshimichi 32
Pieros Sotiriou 20
Shuto Nakano 15
Yoshifumi Kashiwa 18
Makoto Akira Shibasaki 30
Goro Kawanami 22
Toshihiro Aoyama 6
Hiroshima Sanfrecce Yokohama FC
50 Keijiro Ogawa
33 Tomoki Kondo
6 Wada Takuya
13 Saulo Rodrigues da Silva
25 Hirotaka Mita
1 Kengo Nagai
17 Eijiro Takeda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 0.33
7.67 Phạt góc 7.67
0.67 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 4.67
63.33% Kiểm soát bóng 55%
14.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 0.7
8.2 Phạt góc 6.8
0.7 Thẻ vàng 1.2
5.8 Sút trúng cầu môn 4.7
59.4% Kiểm soát bóng 52.6%
10.4 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hiroshima Sanfrecce (15trận)
Chủ Khách
Yokohama FC (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
4
4
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
4
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
2
2
0
3

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Tsukasa Shiotani Trung vệ 1 1 0 11 9 81.82% 0 0 14 6.9
19 Sho Sasaki Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 16 6.7
7 Gakuto Notsuda Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 6.5
25 Yusuke Chajima Tiền vệ phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.3
10 Tsukasa Morishima Tiền vệ công 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 6.2
38 Keisuke Osako Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.5
14 Ezequiel Santos Da Silva Tiền đạo thứ 2 0 0 1 4 4 100% 0 0 7 6.5
8 Takumu Kawamura Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.6
24 Shunki Higashi Tiền vệ trái 0 0 0 10 8 80% 0 0 13 6.6
4 Hayato Araki Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 2 14 6.7
28 Ryo Tanada Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.6

Yokohama FC Yokohama FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Sho Ito Tiền đạo cắm 0 0 1 2 2 100% 0 0 2 6.6
27 Kyohei Yoshino Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 6.7
22 Katsuya Iwatake Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.5
49 Svend Brodersen Thủ môn 0 0 0 3 0 0% 0 0 4 6.6
20 Shion Inoue Tiền vệ trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.4
4 Yuri Lima Lara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.3
30 Towa Yamane Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.4
7 Ryoya Yamashita Cánh phải 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.7
19 Mateus Souza Moraes Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.4
9 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.5
26 Kotaro Hayashi Defender 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ