HJK Helsinki
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Alashkert
Địa điểm: Sonera Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.84
0.84
+1
1.00
1.00
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.92
0.92
1
1.48
1.48
X
4.00
4.00
2
5.20
5.20
Hiệp 1
-0.5
1.16
1.16
+0.5
0.70
0.70
O
1
0.63
0.63
U
1
1.23
1.23
Diễn biến chính
HJK Helsinki
Phút
Alashkert
Lucas Lingman
10'
33'
Marko Milinkovic
41'
Vladislav Kryuchkov
Atomu Tanaka
45'
Atomu Tanaka 1 - 0
Kiến tạo: Daniel OShaughnessy
Kiến tạo: Daniel OShaughnessy
48'
61'
Taron Voskanyan
64'
Aleksandar Glisic
Ra sân: Aghvan Papikyan
Ra sân: Aghvan Papikyan
64'
James Santos das Neves
Ra sân: Artak Yedigaryan
Ra sân: Artak Yedigaryan
Riku Riski
Ra sân: David Browne
Ra sân: David Browne
73'
80'
Vincent Bezecourt
Ra sân: Marko Milinkovic
Ra sân: Marko Milinkovic
Santeri Vaananen
Ra sân: Filip Valencic
Ra sân: Filip Valencic
84'
84'
Nixon Darlanio Reis Cardoso
Ra sân: Vladislav Kryuchkov
Ra sân: Vladislav Kryuchkov
84'
Rumyan Hovsepyan
Ra sân: Wangu Gome
Ra sân: Wangu Gome
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
HJK Helsinki
Alashkert
1
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
8
16
Sút Phạt
20
52%
Kiểm soát bóng
48%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
427
Số đường chuyền
355
13
Phạm lỗi
11
6
Việt vị
4
3
Đánh đầu thành công
4
3
Cứu thua
2
4
Rê bóng thành công
7
1
Đánh chặn
3
5
Thử thách
10
68
Pha tấn công
90
31
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
HJK Helsinki
4-3-3
4-1-4-1
Alashkert
31
Keto
13
Murillo
5
OShaughn...
15
Tenho
16
Moren
10
Lingman
6
Silva
37
Tanaka
27
Valencic
11
Riski
24
Browne
22
Cancarev...
55
Kryuchko...
5
Kadio
3
Voskanya...
2
Andrade
21
Grigorya...
20
Papikyan
95
Milinkov...
7
Gome
17
Yedigary...
70
Embalo
Đội hình dự bị
HJK Helsinki
Bubacar Djalo
8
Markus Halsti
4
Elmo Henriksson
45
Santeri Hostikka
7
Kevin Kouassivi-Benissan
22
Anthony Olusanya
29
Matti Peltola
47
Riku Riski
9
Samuel Anini Jr
41
Casper Terho
19
Santeri Vaananen
21
Johannes Yli-Kokko
58
Alashkert
16
Vincent Bezecourt
33
Dejan Boljevic
10
Aleksandar Glisic
9
Rumyan Hovsepyan
88
James Santos das Neves
86
Nixon Darlanio Reis Cardoso
1
David Yurchenko
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
2
6
Phạt góc
6.67
2.33
Thẻ vàng
1
5.67
Sút trúng cầu môn
3.67
50%
Kiểm soát bóng
13.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.3
Bàn thắng
1.4
1.6
Bàn thua
1.6
5.6
Phạt góc
4.2
1.7
Thẻ vàng
1.8
5.3
Sút trúng cầu môn
3
40.3%
Kiểm soát bóng
19.5%
5.5
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HJK Helsinki (14trận)
Chủ
Khách
Alashkert (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
5
HT-H/FT-T
0
4
4
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
5
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
1
0
4
8