HJK Helsinki
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Eintracht Frankfurt
Địa điểm: Sonera Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.84
0.84
-1.25
1.00
1.00
O
2.75
0.81
0.81
U
2.75
1.01
1.01
1
6.50
6.50
X
4.50
4.50
2
1.45
1.45
Hiệp 1
+0.5
0.84
0.84
-0.5
1.00
1.00
O
1.25
1.05
1.05
U
1.25
0.77
0.77
Diễn biến chính
HJK Helsinki
Phút
Eintracht Frankfurt
31'
0 - 1 Fares Chaibi
Kiến tạo: Ellyes Skhiri
Kiến tạo: Ellyes Skhiri
Filip Rogic
Ra sân: Georgios Kanellopoulos
Ra sân: Georgios Kanellopoulos
71'
Kevin Kouassivi-Benissan
Ra sân: Boureima Hassane Bande
Ra sân: Boureima Hassane Bande
71'
71'
Nacho Ferri
Ra sân: Omar Marmoush
Ra sân: Omar Marmoush
77'
Aurelio Buta
78'
Paxten Aaronson
Ra sân: Mario Gotze
Ra sân: Mario Gotze
78'
Jens Petter Hauge
Ra sân: Fares Chaibi
Ra sân: Fares Chaibi
Anthony Olusanya
Ra sân: Lucas Lingman
Ra sân: Lucas Lingman
86'
Roope Riski
Ra sân: Santeri Hostikka
Ra sân: Santeri Hostikka
86'
89'
Elias Baum
Ra sân: Niels Nkounkou
Ra sân: Niels Nkounkou
89'
Ansgar Knauff
Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe
Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
HJK Helsinki
Eintracht Frankfurt
9
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
17
2
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
10
3
Cản sút
5
16
Sút Phạt
6
44%
Kiểm soát bóng
56%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
421
Số đường chuyền
580
6
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
3
8
Đánh đầu thành công
6
5
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
19
9
Đánh chặn
5
0
Dội cột/xà
2
11
Thử thách
13
86
Pha tấn công
121
74
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
HJK Helsinki
4-3-3
3-4-3
Eintracht Frankfurt
85
Maenpaa
2
Ollila
6
Halme
15
Tenho
23
Soiri
24
Kanellop...
10
Lingman
14
Peltola
18
Keskinen
7
Hostikka
17
Bande
1
Trapp
3
Tenorio
26
Ebimbe
5
Smolcic
24
Buta
16
Larsson
15
Skhiri
29
Nkounkou
27
Gotze
7
Marmoush
8
Chaibi
Đội hình dự bị
HJK Helsinki
Kristopher da Graca
5
Niko Hamalainen
3
Perparim Hetemaj
56
Kevin Kouassivi-Benissan
27
Anthony Olusanya
29
Jesse Ost
1
Aleksi Paananen
19
Jukka Raitala
22
Roope Riski
11
Filip Rogic
8
Atomu Tanaka
37
Joona Toivio
4
Eintracht Frankfurt
30
Paxten Aaronson
47
Elias Baum
33
Jens Grahl
20
Makoto HASEBE
23
Jens Petter Hauge
6
Kristijan Jakic
36
Ansgar Knauff
48
Nacho Ferri
38
Nils Ramming
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
2.67
9.33
Phạt góc
6.67
1
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
3.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
6.67
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.3
1.2
Bàn thua
1.8
6.8
Phạt góc
5.7
1.3
Thẻ vàng
2.3
5.3
Sút trúng cầu môn
4.7
40%
Kiểm soát bóng
52.9%
8
Phạm lỗi
9.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HJK Helsinki (14trận)
Chủ
Khách
Eintracht Frankfurt (46trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
4
6
HT-H/FT-T
0
4
4
4
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
0
1
4
3
HT-B/FT-H
0
0
2
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
1
0
2
7