Vòng Playoff
22:59 ngày 26/08/2021
HJK Helsinki
Đã kết thúc 2 - 5 (1 - 2)
Fenerbahce
Địa điểm: Sonera Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
2.92
X
3.20
2
2.18
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.71
O 1
0.98
U 1
0.88

Diễn biến chính

HJK Helsinki HJK Helsinki
Phút
Fenerbahce Fenerbahce
Santeri Hostikka match yellow.png
3'
11'
match goal 0 - 1 Enner Valencia
14'
match goal 0 - 2 Enner Valencia
Kiến tạo: Nazim Sangare
Roope Riski 1 - 2
Kiến tạo: Luis Carlos Murillo
match goal
27'
52'
match goal 1 - 3 Enner Valencia
Kiến tạo: Nazim Sangare
75'
match yellow.png Arda Guler
Riku Riski 2 - 3
Kiến tạo: David Browne
match goal
88'
90'
match phan luoi 2 - 4 Matti Peltola(OW)
90'
match goal 2 - 5 Fatih Yigit Sanliturk
Matti Peltola match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

HJK Helsinki HJK Helsinki
Fenerbahce Fenerbahce
0
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
1
 
Sút ra ngoài
 
7
15
 
Sút Phạt
 
7
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
9
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
0
101
 
Pha tấn công
 
117
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.33
9.33 Phạt góc 7.33
1 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 10.33
50% Kiểm soát bóng 61.67%
6.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 1.2
6.8 Phạt góc 4.7
1.3 Thẻ vàng 1.4
5.3 Sút trúng cầu môn 6.3
40% Kiểm soát bóng 57.7%
8 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

HJK Helsinki (14trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
15
4
HT-H/FT-T
0
4
5
0
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
0
1
8
HT-B/FT-B
1
0
1
11