Vòng 34
22:59 ngày 10/05/2024
HNK Gorica 1
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Rudes
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.94
+1
0.90
O 2.75
0.97
U 2.75
0.85
1
1.43
X
4.10
2
5.60
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.73
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

HNK Gorica HNK Gorica
Phút
Rudes Rudes
14'
match goal 0 - 1 Aleksa Latkovic
Kiến tạo: Vilim Kruslin
Mateo Les match yellow.png
21'
42'
match yellow.png Marin Kuzmanic
Ante Matej Juric 1 - 1
Kiến tạo: Josip Mitrovic
match goal
60'
64'
match yellow.png Riad Masala
Josip Mitrovic 2 - 1
Kiến tạo: Dino Stiglec
match goal
69'
Josip Mitrovic match red
74'
Josip Mitrović Card changed match var
75'
85'
match yellow.png Bartol Kunert
90'
match yellow.png Vilim Kruslin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

HNK Gorica HNK Gorica
Rudes Rudes
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
11
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
7
18
 
Sút Phạt
 
20
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
412
 
Số đường chuyền
 
343
17
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
8
15
 
Rê bóng thành công
 
9
10
 
Đánh chặn
 
4
6
 
Thử thách
 
1
113
 
Pha tấn công
 
108
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 3.33
4.67 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 3
48.67% Kiểm soát bóng 45%
11.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.8
2.1 Bàn thua 2.8
3.5 Phạt góc 4
2.1 Thẻ vàng 2.4
4.3 Sút trúng cầu môn 2.8
43.2% Kiểm soát bóng 43.2%
13.6 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

HNK Gorica (37trận)
Chủ Khách
Rudes (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
0
8
HT-H/FT-T
5
4
2
7
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
1
4
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
3
0
5
1
HT-B/FT-B
3
4
7
0