Vòng 33
00:05 ngày 01/05/2022
HNK Sibenik
Đã kết thúc 3 - 5 (2 - 2)
Rijeka
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.81
-1
1.05
O 2.75
0.85
U 2.75
0.99
1
4.20
X
3.90
2
1.60
Hiệp 1
+0.25
1.07
-0.25
0.79
O 1.25
1.12
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

HNK Sibenik HNK Sibenik
Phút
Rijeka Rijeka
12'
match goal 0 - 1 Josip Drmic
Kiến tạo: Prince Obeng Ampem
Juan Camilo Mesa Antunez 1 - 1
Kiến tạo: Antonio Marin
match goal
27'
31'
match yellow.png Lindon Selahi
Eros Grezda 2 - 1 match goal
36'
37'
match goal 2 - 2 Domagoj Pavicic
49'
match goal 2 - 3 Anton Kresic
Kiến tạo: Adam Gnezda Cerin
Antonio Marin match yellow.png
60'
69'
match goal 2 - 4 Josip Drmic
Kiến tạo: Haris Vuckic
72'
match goal 2 - 5 Josip Drmic
Kiến tạo: Andrija Vukcevic
Karlo Bilic 3 - 5
Kiến tạo: Antonio Marin
match goal
79'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

HNK Sibenik HNK Sibenik
Rijeka Rijeka
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
2
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
5
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
296
 
Số đường chuyền
 
575
4
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
5
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
23
16
 
Đánh chặn
 
5
2
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Thử thách
 
12
88
 
Pha tấn công
 
154
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 1.67
10.33 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 3.33
8 Sút trúng cầu môn 4.67
57.33% Kiểm soát bóng 59.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.8
0.2 Bàn thua 0.5
7.6 Phạt góc 5.8
1.6 Thẻ vàng 2.1
6.7 Sút trúng cầu môn 4.8
49.7% Kiểm soát bóng 57%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

HNK Sibenik (31trận)
Chủ Khách
Rijeka (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
1
9
2
HT-H/FT-T
6
1
7
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
3
0
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
0
1
1
5
HT-B/FT-B
0
7
1
8