Vòng 10
18:00 ngày 01/10/2022
Holstein Kiel
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Hansa Rostock
Địa điểm: Holstein Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 2.75
0.98
U 2.75
0.88
1
2.05
X
3.85
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 1
0.74
U 1
1.19

Diễn biến chính

Holstein Kiel Holstein Kiel
Phút
Hansa Rostock Hansa Rostock
Fabian Reese 1 - 0 match pen
28'
30'
match yellow.png Lukas Frode
46'
match change Rick van Drongelen
Ra sân: Svante Ingelsson
46'
match change Lukas Scherff
Ra sân: Anderson Lucoqui
52'
match yellow.png Dennis Dressel
Alexander Bieler Muhling
Ra sân: Finn Dominik Porath
match change
62'
Kwasi Okyere Wriedt
Ra sân: Fin Bartels
match change
62'
Mikkel Kirkeskov match yellow.png
64'
72'
match yellow.png Rick van Drongelen
75'
match change Nils Froling
Ra sân: Kai Proger
75'
match change Dong-gyeong Lee
Ra sân: Ryan Malone
Stefan Thesker
Ra sân: Fabian Reese
match change
75'
Alexander Bieler Muhling match yellow.png
76'
82'
match change Morris Schroter
Ra sân: Nico Neidhart
Fiete Arp
Ra sân: Steven Skrzybski
match change
85'
Lewis Holtby
Ra sân: Philipp Sander
match change
85'
88'
match goal 1 - 1 Lukas Hinterseer
Kiến tạo: Dong-gyeong Lee

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Holstein Kiel Holstein Kiel
Hansa Rostock Hansa Rostock
12
 
Phạt góc
 
4
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
8
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
327
 
Số đường chuyền
 
282
70%
 
Chuyền chính xác
 
63%
10
 
Phạm lỗi
 
13
34
 
Đánh đầu
 
34
20
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
6
13
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
4
28
 
Ném biên
 
24
13
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
80
 
Pha tấn công
 
99
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Alexander Bieler Muhling
30
Marvin Obuz
5
Stefan Thesker
22
Aleksandar Ignjovski
1
Tim Schreiber
20
Fiete Arp
18
Kwasi Okyere Wriedt
10
Lewis Holtby
23
Julian Korb
Holstein Kiel Holstein Kiel 4-3-1-2
4-2-3-1 Hansa Rostock Hansa Rostock
21
Thomas
2
Kirkesko...
19
Lorenz
24
Wahl
17
Becker
27
Porath
4
Erras
16
Sander
7
Skrzybsk...
11
Reese
31
Bartels
1
Kolke
7
Neidhart
16
Malone
4
RoBbach
21
Lucoqui
6
Dressel
34
Frode
19
Proger
22
Hinterse...
14
Ingelsso...
18
Verhoek

Substitutes

5
Rick van Drongelen
20
Lukas Scherff
11
Morris Schroter
17
Dong-gyeong Lee
15
Nils Froling
24
Patrick Strauss
29
Sebastien Thill
13
Kevin Schumacher
23
Nils-Jonathan Korber
Đội hình dự bị
Holstein Kiel Holstein Kiel
Alexander Bieler Muhling 8
Marvin Obuz 30
Stefan Thesker 5
Aleksandar Ignjovski 22
Tim Schreiber 1
Fiete Arp 20
Kwasi Okyere Wriedt 18
Lewis Holtby 10
Julian Korb 23
Holstein Kiel Hansa Rostock
5 Rick van Drongelen
20 Lukas Scherff
11 Morris Schroter
17 Dong-gyeong Lee
15 Nils Froling
24 Patrick Strauss
29 Sebastien Thill
13 Kevin Schumacher
23 Nils-Jonathan Korber

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng
1 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 3.33
7 Sút trúng cầu môn 3.67
51.33% Kiểm soát bóng 45.33%
12.33 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 1.5
5.9 Phạt góc 3.8
2.4 Thẻ vàng 2.3
6 Sút trúng cầu môn 2.7
55.3% Kiểm soát bóng 43.2%
11.4 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Holstein Kiel (33trận)
Chủ Khách
Hansa Rostock (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
2
8
HT-H/FT-T
4
1
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
4
2
2
HT-B/FT-B
4
7
5
0