Vòng 29
18:00 ngày 13/04/2024
Holstein Kiel
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
VfL Osnabruck
Địa điểm: Holstein Stadium
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.83
+1
1.07
O 3.25
0.96
U 3.25
0.92
1
1.50
X
4.40
2
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.06
+0.5
0.82
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Holstein Kiel Holstein Kiel
Phút
VfL Osnabruck VfL Osnabruck
Finn Dominik Porath match yellow.png
5'
Steven Skrzybski 1 - 0
Kiến tạo: Lewis Holtby
match goal
9'
37'
match yellow.png Niklas Wiemann
Philipp Sander 2 - 0 match goal
38'
Philipp Sander match yellow.png
40'
46'
match change Athanasios Androutsos
Ra sân: Bashkim Ajdini
Carl Johansson
Ra sân: Finn Dominik Porath
match change
46'
46'
match change Kwasi Okyere Wriedt
Ra sân: Oumar Diakhite
60'
match yellow.png Robert Tesche
62'
match yellow.png Kwasi Okyere Wriedt
Nicolai Remberg
Ra sân: Shuto Machino
match change
63'
Mikkel Kirkeskov
Ra sân: Tom Rothe
match change
63'
70'
match change Jannes Wulff
Ra sân: Robert Tesche
70'
match change Lex-Tyger Lobinger
Ra sân: Erik Engelhardt
Fiete Arp
Ra sân: Steven Skrzybski
match change
76'
76'
match change Noel Niemann
Ra sân: Christian Conteh
Timo Becker 3 - 0
Kiến tạo: Fiete Arp
match goal
76'
Marvin Schulz
Ra sân: Philipp Sander
match change
81'
Alexander Bernhardsson 4 - 0 match goal
84'
90'
match yellow.png Dave Gnaase

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Holstein Kiel Holstein Kiel
VfL Osnabruck VfL Osnabruck
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
16
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
485
 
Số đường chuyền
 
323
82%
 
Chuyền chính xác
 
75%
15
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
45
14
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
9
7
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Ném biên
 
31
19
 
Cản phá thành công
 
9
9
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
70
 
Pha tấn công
 
111
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Mikkel Kirkeskov
22
Nicolai Remberg
15
Marvin Schulz
20
Fiete Arp
5
Carl Johansson
23
Lasse Rosenboom
29
Niklas Niehoff
31
Marcel Engelhardt
19
Holmbert Aron Fridjonsson
Holstein Kiel Holstein Kiel 3-4-1-2
3-5-2 VfL Osnabruck VfL Osnabruck
1
Weiner
6
Ivezic
4
Erras
17
Becker
18
Rothe
10
Holtby
16
Sander
8
Porath
7
Skrzybsk...
13
Machino
11
Bernhard...
22
Kuhn
4
Gyamfi
14
Diakhite
25
Wiemann
5
Ajdini
27
Cuisance
26
Gnaase
8
Tesche
3
Kleinhan...
9
Engelhar...
17
Conteh

Substitutes

10
Kwasi Okyere Wriedt
21
Lex-Tyger Lobinger
7
Noel Niemann
32
Jannes Wulff
2
Athanasios Androutsos
6
Maximilian Thalhammer
11
Charalampos Makridis
13
Lukas Kunze
1
Lennart Grill
Đội hình dự bị
Holstein Kiel Holstein Kiel
Mikkel Kirkeskov 2
Nicolai Remberg 22
Marvin Schulz 15
Fiete Arp 20
Carl Johansson 5
Lasse Rosenboom 23
Niklas Niehoff 29
Marcel Engelhardt 31
Holmbert Aron Fridjonsson 19
Holstein Kiel VfL Osnabruck
10 Kwasi Okyere Wriedt
21 Lex-Tyger Lobinger
7 Noel Niemann
32 Jannes Wulff
2 Athanasios Androutsos
6 Maximilian Thalhammer
11 Charalampos Makridis
13 Lukas Kunze
1 Lennart Grill

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 2.67
4.67 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 3
7 Sút trúng cầu môn 3.67
51.33% Kiểm soát bóng 48%
12.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 1.9
5.9 Phạt góc 4.6
2.4 Thẻ vàng 2.5
6 Sút trúng cầu môn 3.1
55.3% Kiểm soát bóng 46.3%
11.4 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Holstein Kiel (33trận)
Chủ Khách
VfL Osnabruck (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
2
5
HT-H/FT-T
4
1
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
0
1
3
5
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
2
1
HT-B/FT-B
4
7
5
1

Holstein Kiel Holstein Kiel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lewis Holtby Midfielder 1 0 1 58 49 84.48% 3 1 80 7.84
7 Steven Skrzybski Tiền vệ công 2 1 1 34 23 67.65% 1 0 50 7.61
2 Mikkel Kirkeskov 0 0 1 10 10 100% 0 1 14 6.79
17 Timo Becker Defender 2 1 1 39 30 76.92% 2 2 68 8.41
5 Carl Johansson Defender 0 0 0 34 33 97.06% 0 1 42 7.24
15 Marvin Schulz Defender 1 1 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.3
4 Patrick Erras Defender 1 0 0 51 45 88.24% 0 3 63 7.31
8 Finn Dominik Porath Midfielder 2 2 0 22 12 54.55% 1 1 37 6.87
20 Fiete Arp Forward 1 0 1 7 5 71.43% 0 0 12 7.34
13 Shuto Machino Forward 0 0 2 15 12 80% 4 0 33 6.66
1 Timon Moritz Weiner Thủ môn 0 0 0 33 27 81.82% 0 1 38 6.96
16 Philipp Sander Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 45 40 88.89% 4 2 66 8.6
11 Alexander Bernhardsson Cánh phải 3 2 1 18 13 72.22% 0 0 28 7.8
6 Marko Ivezic Midfielder 0 0 0 54 46 85.19% 0 0 65 6.89
22 Nicolai Remberg Midfielder 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 37 6.76
18 Tom Rothe Midfielder 0 0 0 30 23 76.67% 0 2 43 6.88

VfL Osnabruck VfL Osnabruck
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Robert Tesche Midfielder 0 0 0 23 17 73.91% 2 1 35 5.86
10 Kwasi Okyere Wriedt Forward 1 0 0 7 6 85.71% 1 1 15 5.7
5 Bashkim Ajdini Defender 1 1 0 15 10 66.67% 3 1 37 6.19
14 Oumar Diakhite Defender 0 0 1 18 15 83.33% 0 1 21 5.97
26 Dave Gnaase Midfielder 1 0 0 30 22 73.33% 2 5 46 5.98
22 Philipp Kuhn Thủ môn 0 0 0 33 20 60.61% 0 2 48 6.23
2 Athanasios Androutsos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 27 5.92
27 Mickael Cuisance Tiền vệ công 0 0 2 25 18 72% 4 3 52 6.07
7 Noel Niemann Forward 0 0 0 4 4 100% 3 0 7 5.77
17 Christian Conteh Tiền vệ công 0 0 1 14 8 57.14% 3 1 19 6.26
25 Niklas Wiemann Defender 0 0 0 34 26 76.47% 0 6 45 5.51
4 Maxwell Gyamfi Defender 0 0 0 29 25 86.21% 0 2 36 5.63
9 Erik Engelhardt Forward 0 0 0 14 11 78.57% 2 0 29 5.63
3 Florian Kleinhansl Defender 2 0 2 44 33 75% 7 0 92 5.84
21 Lex-Tyger Lobinger Forward 1 1 0 4 1 25% 1 1 9 5.8
32 Jannes Wulff Midfielder 2 0 0 4 4 100% 0 0 8 5.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ