Vòng 11
08:00 ngày 04/07/2021
Houston Dynamo
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
FC Cincinnati
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.88
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
1.70
X
3.90
2
4.25
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 1
0.74
U 1
1.16

Diễn biến chính

Houston Dynamo Houston Dynamo
Phút
FC Cincinnati FC Cincinnati
Tyler Pasher 1 - 0
Kiến tạo: Sam Junqua
match goal
3'
5'
match goal 1 - 1 Alvaro Barreal
Kiến tạo: Geoff Cameron
Maynor Alexis Figueroa Rochez match yellow.png
48'
55'
match yellow.png Yuya Kubo
Zarek Valentin match yellow.png
70'
Oscar Boniek Garcia Ramirez
Ra sân: Derrick Jones
match change
74'
Carlos Darwin Quintero Villalba
Ra sân: Tyler Pasher
match change
75'
77'
match change Caleb Stanko
Ra sân: Haris Medunjanin
77'
match change Franko Kovacevic
Ra sân: Isaac Atanga
Oscar Boniek Garcia Ramirez match yellow.png
81'
90'
match change Nick Hagglund
Ra sân: Alvaro Barreal

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Houston Dynamo Houston Dynamo
FC Cincinnati FC Cincinnati
10
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
2
21
 
Sút Phạt
 
22
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
402
 
Số đường chuyền
 
389
83%
 
Chuyền chính xác
 
79%
15
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
28
19
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
15
15
 
Đánh chặn
 
9
16
 
Ném biên
 
19
18
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
126
 
Pha tấn công
 
81
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Ian Hoffmann
2
Alejandro Fuenmayor
16
Jose Bizama
23
Carlos Darwin Quintero Villalba
7
Mateo Bajamich
27
Oscar Boniek Garcia Ramirez
31
Kyle Morton
3
Adam Lundqvist
26
Michael Nelson
Houston Dynamo Houston Dynamo 4-3-3
4-3-3 FC Cincinnati FC Cincinnati
1
Maric
29
Junqua
15
Rochez
5
Parker
4
Valentin
8
Rodrigue...
21
Jones
14
Corona
10
Picault
37
Mussa
19
Pasher
25
Vermeer
13
Gyau
12
Cameron
5
Vallecil...
2
Carrillo
7
Kubo
6
Medunjan...
11
Acosta
31
Barreal
9
Silva
23
Atanga

Substitutes

21
Franko Kovacevic
22
Przemyslaw Tyton
33
Caleb Stanko
3
Tom Pettersson
14
Nick Hagglund
27
Avionne Flanagan
17
Ben Mines
15
Kamohelo Mokotjo
29
Arquimides Ordonez
Đội hình dự bị
Houston Dynamo Houston Dynamo
Ian Hoffmann 30
Alejandro Fuenmayor 2
Jose Bizama 16
Carlos Darwin Quintero Villalba 23
Mateo Bajamich 7
Oscar Boniek Garcia Ramirez 27
Kyle Morton 31
Adam Lundqvist 3
Michael Nelson 26
Houston Dynamo FC Cincinnati
21 Franko Kovacevic
22 Przemyslaw Tyton
33 Caleb Stanko
3 Tom Pettersson
14 Nick Hagglund
27 Avionne Flanagan
17 Ben Mines
15 Kamohelo Mokotjo
29 Arquimides Ordonez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 0.33
3.33 Thẻ vàng 0.33
3 Sút trúng cầu môn 0.33
51.33% Kiểm soát bóng 49.33%
12.33 Phạm lỗi 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1.1
3.7 Phạt góc 1.9
2.4 Thẻ vàng 1.2
3.9 Sút trúng cầu môn 2.7
55.7% Kiểm soát bóng 48.7%
12 Phạm lỗi 5.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Houston Dynamo (14trận)
Chủ Khách
FC Cincinnati (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
2
HT-H/FT-T
1
2
3
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
3
HT-B/FT-B
0
1
1
1