Houston Dynamo
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
Minnesota United FC
Địa điểm: BBVA Compass Stadium
Thời tiết: Giông bão, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.75
1.12
1.12
U
2.75
0.75
0.75
1
2.47
2.47
X
3.25
3.25
2
2.72
2.72
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
1
0.87
0.87
U
1
1.01
1.01
Diễn biến chính
Houston Dynamo
Phút
Minnesota United FC
Adalberto Carrasquilla 1 - 0
Kiến tạo: Pabrice Picault
Kiến tạo: Pabrice Picault
2'
16'
1 - 1 Adrien Hunou
Kiến tạo: Ethan Finlay
Kiến tạo: Ethan Finlay
Oscar Boniek Garcia Ramirez
Ra sân: Darwin Adelso Ceren Delgado
Ra sân: Darwin Adelso Ceren Delgado
29'
59'
Fanendo Adi
Ra sân: Jacori Hayes
Ra sân: Jacori Hayes
Griffin Dorsey
61'
Tyler Pasher
Ra sân: Griffin Dorsey
Ra sân: Griffin Dorsey
69'
Ariel Lassiter
Ra sân: Adalberto Carrasquilla
Ra sân: Adalberto Carrasquilla
69'
Teenage Hadebe
73'
74'
1 - 2 Adrien Hunou
Zarek Valentin
78'
Memo Rodriguez
Ra sân: Adam Lundqvist
Ra sân: Adam Lundqvist
78'
Joe Corona
Ra sân: Matias Gabriel Vera
Ra sân: Matias Gabriel Vera
79'
79'
Jukka Raitala
Ra sân: Adrien Hunou
Ra sân: Adrien Hunou
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Houston Dynamo
Minnesota United FC
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
3
9
Sút Phạt
16
53%
Kiểm soát bóng
47%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
448
Số đường chuyền
408
15
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
11
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
15
11
Đánh chặn
9
1
Dội cột/xà
0
16
Cản phá thành công
15
17
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
2
124
Pha tấn công
122
42
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Houston Dynamo
4-3-3
4-2-3-1
Minnesota United FC
26
Nelson
3
Lundqvis...
18
Hadebe
5
Parker
4
Valentin
24
Delgado
20
Carrasqu...
22
Vera
25
Dorsey
37
Mussa
10
Picault
1
Miller
19
Metanire
15
Boxall
14
Kallman
77
Gasper
6
Alonso
5
Hayes
13
Finlay
20
Trapp
31
Dotson
23
2
Hunou
Đội hình dự bị
Houston Dynamo
Maynor Alexis Figueroa Rochez
15
Tyler Pasher
19
Kyle Morton
31
Derrick Jones
21
Memo Rodriguez
8
Sam Junqua
29
Ariel Lassiter
11
Joe Corona
14
Oscar Boniek Garcia Ramirez
27
Minnesota United FC
22
Jukka Raitala
36
Nabi Kibunguchy
97
Dayne St. Clair
26
D.J. Taylor
29
Patrick Weah
30
Adrian Zendejas
9
Fanendo Adi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
0.67
2.67
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
0.67
4.33
Sút trúng cầu môn
3
59.33%
Kiểm soát bóng
37.33%
11.33
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.7
0.9
Bàn thua
1.1
3.8
Phạt góc
5.7
2.1
Thẻ vàng
1.8
4.1
Sút trúng cầu môn
4.9
56.8%
Kiểm soát bóng
46.6%
11.5
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Houston Dynamo (15trận)
Chủ
Khách
Minnesota United FC (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
1
HT-H/FT-T
1
2
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
2
3