Vòng 28
08:00 ngày 30/09/2021
Houston Dynamo
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Vancouver Whitecaps
Địa điểm: BBVA Compass Stadium
Thời tiết: Giông bão, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
+0.75
1.00
O 2.75
0.91
U 2.75
0.95
1
1.83
X
3.65
2
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 1
0.86
U 1
1.02

Diễn biến chính

Houston Dynamo Houston Dynamo
Phút
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
46'
match change OBrian White
Ra sân: Lucas Daniel Cavallini
46'
match change Florian Jungwirth
Ra sân: Leonard Owusu
46'
match change Deiber Caicedo
Ra sân: Patrick Metcalfe
47'
match yellow.png Michael Baldisimo
55'
match yellow.png Cristian Andres Dajome Arboleda
58'
match change Ryan Gauld
Ra sân: Ryan Raposo
Tyler Pasher
Ra sân: Corey Baird
match change
65'
75'
match change Russell Teibert
Ra sân: Janio Bikel
Maximiliano Urruti Mussa
Ra sân: Pabrice Picault
match change
80'
Memo Rodriguez
Ra sân: Matias Gabriel Vera
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Houston Dynamo Houston Dynamo
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
8
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
2
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
15
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
562
 
Số đường chuyền
 
327
86%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
21
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
10
10
 
Thử thách
 
15
131
 
Pha tấn công
 
73
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Derrick Jones
14
Joe Corona
31
Kyle Morton
4
Zarek Valentin
37
Maximiliano Urruti Mussa
19
Tyler Pasher
27
Oscar Boniek Garcia Ramirez
8
Memo Rodriguez
11
Ariel Lassiter
Houston Dynamo Houston Dynamo 3-4-1-2
3-4-1-2 Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
26
Nelson
15
Rochez
18
Hadebe
5
Parker
29
Junqua
24
Delgado
22
Vera
25
Dorsey
23
Villalba
12
Baird
10
Picault
16
Crepeau
15
Rose
55
Baldisim...
28
Nerwinsk...
23
Brown
19
Bikel
17
Owusu
32
Metcalfe
27
Raposo
9
Cavallin...
11
Arboleda

Substitutes

31
Russell Teibert
2
Marcus Godinho
87
Tosaint Ricketts
1
Thomas Hasal
24
OBrian White
26
Florian Jungwirth
25
Ryan Gauld
6
Bruno Gaspar
7
Deiber Caicedo
Đội hình dự bị
Houston Dynamo Houston Dynamo
Derrick Jones 21
Joe Corona 14
Kyle Morton 31
Zarek Valentin 4
Maximiliano Urruti Mussa 37
Tyler Pasher 19
Oscar Boniek Garcia Ramirez 27
Memo Rodriguez 8
Ariel Lassiter 11
Houston Dynamo Vancouver Whitecaps
31 Russell Teibert
2 Marcus Godinho
87 Tosaint Ricketts
1 Thomas Hasal
24 OBrian White
26 Florian Jungwirth
25 Ryan Gauld
6 Bruno Gaspar
7 Deiber Caicedo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 4
51.33% Kiểm soát bóng 50.33%
12.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 1.3
3.7 Phạt góc 3.4
2.4 Thẻ vàng 1.5
3.9 Sút trúng cầu môn 3.6
55.7% Kiểm soát bóng 46.1%
12 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Houston Dynamo (14trận)
Chủ Khách
Vancouver Whitecaps (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
0
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
2
2
HT-B/FT-B
0
1
0
1