Hradec Kralove
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
MFK Karvina 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.79
0.79
+0.75
1.05
1.05
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
0.81
0.81
1
1.69
1.69
X
3.35
3.35
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.75
0.75
+0.25
1.09
1.09
O
1
0.84
0.84
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Hradec Kralove
Phút
MFK Karvina
Frantisek Cech
Ra sân: Filip Cihak
Ra sân: Filip Cihak
22'
Stepan Harazim 1 - 0
25'
35'
1 - 1 Jakub Klima(OW)
45'
Amar Memic
46'
Momcilo Raspopovic
Ra sân: Martin Regali
Ra sân: Martin Regali
51'
Jaroslav Svozil Goal Disallowed
Samuel Dancak
60'
Petr Pudhorocky
Ra sân: Jakub Kucera
Ra sân: Jakub Kucera
62'
Matej Koubek
Ra sân: Samuel Dancak
Ra sân: Samuel Dancak
62'
Karel Spacil 2 - 1
65'
66'
Aboubacar Traore
Ra sân: David Moses
Ra sân: David Moses
66'
Adeleke Akinola Akinyemi
Ra sân: Martin Dolezal
Ra sân: Martin Dolezal
76'
Andrija Raznatovic
Ra sân: Jiri Fleisman
Ra sân: Jiri Fleisman
76'
Alex Ivan
Ra sân: Patrik Cavos
Ra sân: Patrik Cavos
81'
Andrija Raznatovic
Lukas Cmelik
81'
84'
Momcilo Raspopovic
Ondrej Sasinka
Ra sân: Vaclav Pilar
Ra sân: Vaclav Pilar
90'
Daniel Horak
Ra sân: Lukas Cmelik
Ra sân: Lukas Cmelik
90'
Matej Koubek
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hradec Kralove
MFK Karvina
10
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
10
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
3
13
Sút Phạt
11
50%
Kiểm soát bóng
50%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
445
Số đường chuyền
259
10
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
2
18
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
2
9
Rê bóng thành công
27
5
Đánh chặn
12
4
Thử thách
15
88
Pha tấn công
82
66
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Hradec Kralove
3-4-3
3-5-2
MFK Karvina
12
Zadrazil
13
Spacil
5
Cihak
14
Klima
21
Harazim
11
Dancak
22
Kodes
9
Cmelik
6
Pilar
15
Vasulin
28
Kucera
77
Holec
37
Krcik
22
Svozil
21
Bergqvis...
99
Memic
6
Bohac
2
Moses
28
Cavos
25
Fleisman
17
Regali
15
Dolezal
Đội hình dự bị
Hradec Kralove
Frantisek Cech
25
Daniel Hais
16
Daniel Horak
26
Petr Julis
17
Milan Knobloch
34
Matej Koubek
29
Petr Pudhorocky
10
Ondrej Sasinka
27
Patrik Vizek
1
MFK Karvina
19
Adeleke Akinola Akinyemi
3
Emmanuel Ayaosi
26
Lucky Ezeh
7
Alex Ivan
30
Jakub Lapes
16
Momcilo Raspopovic
11
Andrija Raznatovic
4
Aboubacar Traore
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
0.67
2
Sút trúng cầu môn
5
50%
Kiểm soát bóng
50%
9.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.1
0.6
Bàn thua
1.2
6.8
Phạt góc
5.3
3.1
Thẻ vàng
2.4
3.4
Sút trúng cầu môn
4.4
50%
Kiểm soát bóng
45%
11.5
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hradec Kralove (33trận)
Chủ
Khách
MFK Karvina (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
6
HT-H/FT-T
3
2
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
3
5
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
2
3
5
1