Vòng 30
20:00 ngày 28/04/2024
Hradec Kralove
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Slavia Praha
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.89
-1.25
0.97
O 2.75
1.00
U 2.75
0.84
1
7.00
X
4.10
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.92
-0.5
0.94
O 1
0.71
U 1
1.17

Diễn biến chính

Hradec Kralove Hradec Kralove
Phút
Slavia Praha Slavia Praha
Jakub Kucera match yellow.png
33'
41'
match goal 0 - 1 Lukas Provod
42'
match yellow.png David Doudera
43'
match goal 0 - 2 Ondrej Zmrzly
Kiến tạo: Tomas Holes
Matej Koubek
Ra sân: Daniel Hais
match change
57'
Petr Julis
Ra sân: Lukas Cmelik
match change
57'
71'
match change Christos Zafeiris
Ra sân: Petr Sevcik
71'
match change Mick van Buren
Ra sân: Mojmir Chytil
71'
match change Lukas Masopust
Ra sân: Ivan Schranz
Petr Pudhorocky
Ra sân: Samuel Dancak
match change
79'
79'
match change Conrad Wallem
Ra sân: Ondrej Zmrzly
Daniel Kastanek
Ra sân: Vaclav Pilar
match change
83'
87'
match change Michal Tomic
Ra sân: David Doudera
Karel Spacil 1 - 2
Kiến tạo: Petr Pudhorocky
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hradec Kralove Hradec Kralove
Slavia Praha Slavia Praha
5
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
14
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
293
 
Số đường chuyền
 
418
11
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
3
18
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
4
3
 
Thử thách
 
18
91
 
Pha tấn công
 
102
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Frantisek Cech
17
Petr Julis
19
Daniel Kastanek
34
Milan Knobloch
29
Matej Koubek
7
Ladislav Krejci
10
Petr Pudhorocky
1
Patrik Vizek
Hradec Kralove Hradec Kralove 3-4-3
4-2-3-1 Slavia Praha Slavia Praha
12
Zadrazil
13
Spacil
22
Kodes
14
Klima
26
Horak
11
Dancak
28
Kucera
21
Harazim
6
Pilar
16
Hais
9
Cmelik
36
Stanek
27
Vlcek
3
Holes
5
Ogbu
33
Zmrzly
23
Sevcik
19
Dorley
21
Doudera
17
Provod
26
Schranz
13
Chytil

Substitutes

35
Matej Jurasek
15
Vaclav Jurecka
28
Ales Mandous
8
Lukas Masopust
11
Stanislav Tecl
9
Muhamed Tijani
29
Michal Tomic
14
Mick van Buren
6
Conrad Wallem
10
Christos Zafeiris
4
David Zima
Đội hình dự bị
Hradec Kralove Hradec Kralove
Frantisek Cech 25
Petr Julis 17
Daniel Kastanek 19
Milan Knobloch 34
Matej Koubek 29
Ladislav Krejci 7
Petr Pudhorocky 10
Patrik Vizek 1
Hradec Kralove Slavia Praha
35 Matej Jurasek
15 Vaclav Jurecka
28 Ales Mandous
8 Lukas Masopust
11 Stanislav Tecl
9 Muhamed Tijani
29 Michal Tomic
14 Mick van Buren
6 Conrad Wallem
10 Christos Zafeiris
4 David Zima

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3
0.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 6.67
50% Kiểm soát bóng 50%
9.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.4
0.6 Bàn thua 1.3
6.8 Phạt góc 6.1
3.1 Thẻ vàng 1.4
3.4 Sút trúng cầu môn 4.9
50% Kiểm soát bóng 47.5%
11.5 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hradec Kralove (33trận)
Chủ Khách
Slavia Praha (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
9
3
HT-H/FT-T
3
2
9
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
3
5
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
2
3
1
9