Vòng 28
22:59 ngày 13/04/2024
Hradec Kralove
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Synot Slovacko
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
1.06
O 2.25
0.91
U 2.25
0.95
1
2.38
X
3.03
2
2.69
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.02
O 1
1.19
U 1
0.70

Diễn biến chính

Hradec Kralove Hradec Kralove
Phút
Synot Slovacko Synot Slovacko
Ladislav Krejci match yellow.png
42'
46'
match change Vlasiy Sinyavskiy
Ra sân: Petr Reinberk
58'
match change Pavel Juroska
Ra sân: Kim Seung-Bin
Ondrej Sasinka
Ra sân: Lukas Cmelik
match change
70'
Stepan Harazim 1 - 0
Kiến tạo: Ladislav Krejci
match goal
77'
78'
match change Jan Kalabiska
Ra sân: Daniel Holzer
82'
match change Marko Kvasina
Ra sân: Michal Travnik
82'
match change Milan Petrzela
Ra sân: Patrik Blahut
Petr Julis
Ra sân: Vaclav Pilar
match change
82'
Daniel Horak
Ra sân: Ladislav Krejci
match change
90'
Ondrej Sasinka match yellow.png
90'
Adam Zadrazil match yellow.png
90'
Petr Julis match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Milan Petrzela

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hradec Kralove Hradec Kralove
Synot Slovacko Synot Slovacko
7
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
14
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
262
 
Số đường chuyền
 
175
6
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
3
 
Thử thách
 
3
92
 
Pha tấn công
 
94
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Frantisek Cech
16
Daniel Hais
24
Martin Hlavac
26
Daniel Horak
17
Petr Julis
34
Milan Knobloch
29
Matej Koubek
10
Petr Pudhorocky
27
Ondrej Sasinka
1
Patrik Vizek
Hradec Kralove Hradec Kralove 3-4-2-1
4-2-3-1 Synot Slovacko Synot Slovacko
12
Zadrazil
13
Spacil
22
Kodes
14
Klima
7
Krejci
11
Dancak
28
Kucera
21
Harazim
6
Pilar
9
Cmelik
15
Vasulin
30
Frystak
23
Reinberk
6
Hofmann
5
Brecka
15
Blahut
28
Danicek
20
Havlik
18
Seung-Bi...
10
Travnik
7
Holzer
9
Vecheta

Substitutes

24
Pavel Juroska
19
Jan Kalabiska
13
Michal Kohut
27
Marko Kvasina
17
Ondrej Mihalik
11
Milan Petrzela
99
Vlasiy Sinyavskiy
31
Alexandr Urban
1
Jan Vychodil
Đội hình dự bị
Hradec Kralove Hradec Kralove
Frantisek Cech 25
Daniel Hais 16
Martin Hlavac 24
Daniel Horak 26
Petr Julis 17
Milan Knobloch 34
Matej Koubek 29
Petr Pudhorocky 10
Ondrej Sasinka 27
Patrik Vizek 1
Hradec Kralove Synot Slovacko
24 Pavel Juroska
19 Jan Kalabiska
13 Michal Kohut
27 Marko Kvasina
17 Ondrej Mihalik
11 Milan Petrzela
99 Vlasiy Sinyavskiy
31 Alexandr Urban
1 Jan Vychodil

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 4
50% Kiểm soát bóng 50%
9.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
0.6 Bàn thua 1.9
6.8 Phạt góc 3.8
3.1 Thẻ vàng 2.5
3.4 Sút trúng cầu môn 4
50% Kiểm soát bóng 50%
11.5 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hradec Kralove (33trận)
Chủ Khách
Synot Slovacko (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
3
HT-H/FT-T
3
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
3
5
3
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
2
3
HT-B/FT-B
2
3
3
3