Hradec Kralove 1
Đã kết thúc
4
-
1
(1 - 1)
Teplice
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
0.84
+0.5
1.04
1.04
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.92
0.92
1
1.75
1.75
X
3.50
3.50
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.93
0.93
O
1
1.01
1.01
U
1
0.87
0.87
Diễn biến chính
Hradec Kralove
Phút
Teplice
Jakub Rada 1 - 0
19'
Petr Rybicka
30'
Ondrej sevcik
Ra sân: Filip Kubala
Ra sân: Filip Kubala
35'
40'
Jakub Kristan
Ra sân: Jan Shejbal
Ra sân: Jan Shejbal
41'
1 - 1 Filip Zak
Filip Novotny
41'
45'
Jakub Kristan
Stepan Harazim
Ra sân: Filip Novotny
Ra sân: Filip Novotny
46'
Matej Koubek
Ra sân: Frantisek Cech
Ra sân: Frantisek Cech
46'
51'
Abdallah Gningue
Adam Gabriel 2 - 1
55'
Matej Trusa
Ra sân: Daniel Vasulin
Ra sân: Daniel Vasulin
74'
78'
Tadeas Vachousek
Ra sân: Alois Hycka
Ra sân: Alois Hycka
Ondrej sevcik 3 - 1
Kiến tạo: Jakub Rada
Kiến tạo: Jakub Rada
81'
Adam Gabriel 4 - 1
Kiến tạo: Filip Cihak
Kiến tạo: Filip Cihak
88'
Pavel Dvorak
Ra sân: Jakub Rada
Ra sân: Jakub Rada
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hradec Kralove
Teplice
1
Phạt góc
11
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
10
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
7
5
Sút ra ngoài
5
13
Sút Phạt
14
32%
Kiểm soát bóng
68%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
14
Phạm lỗi
13
4
Cứu thua
2
91
Pha tấn công
169
32
Tấn công nguy hiểm
103
Đội hình xuất phát
Hradec Kralove
3-5-2
3-5-2
Teplice
12
Reichl
25
Cech
5
Cihak
14
Klima
16
Novotny
23
Rada
7
Rybicka
3
Kucera
13
2
Gabriel
15
Vasulin
9
Kubala
72
Mucha
17
Vondrase...
28
Knapik
7
Hybs
16
Hycka
27
Kucera
20
Trubac
19
Jukl
22
Shejbal
11
Zak
25
Gningue
Đội hình dự bị
Hradec Kralove
Matej Koubek
29
Stepan Harazim
21
Patrik Vizek
1
David Dolezal
28
Ondrej sevcik
19
Matej Trusa
10
Pavel Dvorak
17
Teplice
6
Ladislav Kodad
14
Tadeas Vachousek
23
Lukas Marecek
24
Dominik Prochazka
10
Jakub Kristan
30
Tomas Grigar
21
Adam Cicovsky
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
0
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
3.33
3.67
Thẻ vàng
2.67
1.67
Sút trúng cầu môn
5.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
11.33
Phạm lỗi
15.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.3
0.6
Bàn thua
1.6
7
Phạt góc
5.6
3.2
Thẻ vàng
1.9
3.7
Sút trúng cầu môn
5.3
50%
Kiểm soát bóng
50%
11.7
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hradec Kralove (32trận)
Chủ
Khách
Teplice (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
5
HT-H/FT-T
3
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
2
2
HT-H/FT-H
3
5
3
0
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
3
HT-B/FT-B
1
3
1
2