Vòng 28
01:30 ngày 25/04/2024
HSK Zrinjski Mostar
Đã kết thúc 4 - 3 (3 - 1)
Sarajevo
Địa điểm: HSK Zrinjskog
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.81
+1
0.95
O 2.25
0.91
U 2.25
0.87
1
1.44
X
3.80
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.10
+0.5
0.70
O 1
1.03
U 1
0.78

Diễn biến chính

HSK Zrinjski Mostar HSK Zrinjski Mostar
Phút
Sarajevo Sarajevo
Silvio Ilinkovic 1 - 0 match goal
10'
Mario Cuze 2 - 0 match goal
14'
Silvio Ilinkovic 3 - 0 match goal
21'
Mario Cuze match yellow.png
30'
45'
match goal 3 - 1 Hamza Catakovic
51'
match yellow.png Marin Anicic
56'
match goal 3 - 2 Renan Abner do Carmo de Oliveira
Nemanja Bilbija 4 - 2 match goal
58'
Tarik Ramic match yellow.png
60'
Nemanja Bilbija match yellow.png
67'
70'
match yellow.png Ajdin Hasic
Marko Maric match yellow.png
71'
76'
match yellow.png Miomir Djurickovic
86'
match goal 4 - 3 Nemanja Andjusic
Marin Magdic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

HSK Zrinjski Mostar HSK Zrinjski Mostar
Sarajevo Sarajevo
4
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
21
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
2
 
Sút ra ngoài
 
13
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
5
 
Cứu thua
 
1
111
 
Pha tấn công
 
122
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 3
6.67 Sút trúng cầu môn 6.67
56.67% Kiểm soát bóng 48.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.3
0.5 Bàn thua 1.2
4.5 Phạt góc 6.7
2 Thẻ vàng 3.5
5.5 Sút trúng cầu môn 6.5
51% Kiểm soát bóng 46.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

HSK Zrinjski Mostar (50trận)
Chủ Khách
Sarajevo (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
3
7
4
HT-H/FT-T
1
5
3
3
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
1
5
1
3
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
2
HT-B/FT-B
2
8
1
4