Vòng 16
07:00 ngày 03/07/2022
Huachipato 1
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Curico Unido
Địa điểm: Cap Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.81
O 2.5
0.96
U 2.5
0.86
1
2.25
X
3.40
2
2.76
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.14
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Huachipato Huachipato
Phút
Curico Unido Curico Unido
Javier Urzua 1 - 0 match goal
13'
Walter Mazzantti match yellow.png
24'
60'
match goal 1 - 1 Rodrigo Holgado
Kiến tạo: Bayron Oyarzo Munoz
Luciano Nequecaur 2 - 1
Kiến tạo: Cris Robert Martinez Escobar
match goal
69'
Nicolas Baeza
Ra sân: Marcelo Canete
match change
70'
70'
match yellow.png Federico Castro
Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar
Ra sân: Luciano Nequecaur
match change
71'
73'
match goal 2 - 2 Felipe Fritz
73'
match change Felipe Fritz
Ra sân: Bayron Oyarzo Munoz
77'
match change Ethan Jose Joaquin Gonzalez Ariza
Ra sân: Ronald de La Fuente
Antonio Castillo Card changed match var
80'
Walter Mazzantti match red
81'
84'
match change Cristian Bustamante
Ra sân: Rodrigo Holgado
85'
match change Diego Urzúa
Ra sân: Felipe Ortiz
Joaquin Gutierrez
Ra sân: Cris Robert Martinez Escobar
match change
86'
Carlos Lobos
Ra sân: Gonzalo Montes Calderini
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Huachipato Huachipato
Curico Unido Curico Unido
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
5
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
432
 
Số đường chuyền
 
372
10
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
4
29
 
Rê bóng thành công
 
28
8
 
Đánh chặn
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
12
104
 
Pha tấn công
 
91
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Jimmy Martinez
18
Joaquin Gutierrez
9
Juan Ignacio Sanchez Sotelo
16
Carlos Lobos
1
Yerko Urra
17
Nicolas Baeza
15
Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar
Huachipato Huachipato
Curico Unido Curico Unido
23
Escobar
19
Canete
4
Gazzolo
11
Cordova
14
Urzua
32
Nequecau...
25
Castello...
8
Calderin...
7
Mazzantt...
26
Roco
2
Castillo
9
Holgado
20
Castro
19
Fuente
11
Munoz
15
Vidal
10
Lazo
12
Cerda
3
Cahais
16
Bechthol...
5
Nadruz
18
Ortiz

Substitutes

21
Matias Ormazabal
7
Felipe Fritz
34
Cristian Bustamante
17
Martin Cortes
6
Diego Urzúa
14
Ethan Jose Joaquin Gonzalez Ariza
30
Luis Santelices
Đội hình dự bị
Huachipato Huachipato
Jimmy Martinez 20
Joaquin Gutierrez 18
Juan Ignacio Sanchez Sotelo 9
Carlos Lobos 16
Yerko Urra 1
Nicolas Baeza 17
Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar 15
Huachipato Curico Unido
21 Matias Ormazabal
7 Felipe Fritz
34 Cristian Bustamante
17 Martin Cortes
6 Diego Urzúa
14 Ethan Jose Joaquin Gonzalez Ariza
30 Luis Santelices

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
1 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 4.67
56.33% Kiểm soát bóng 52.67%
10.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 1.4
4.6 Phạt góc 3.7
1.8 Thẻ vàng 1.9
3.9 Sút trúng cầu môn 4.9
48.4% Kiểm soát bóng 52.7%
12.3 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Huachipato (15trận)
Chủ Khách
Curico Unido (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
3
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
2
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
2
1
0