Huddersfield Town
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Blackpool
Địa điểm: John Smiths Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.09
1.09
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.85
0.85
1
2.40
2.40
X
3.40
3.40
2
2.72
2.72
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
1.03
1.03
O
1
1.05
1.05
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Huddersfield Town
Phút
Blackpool
38'
0 - 1 Theo Corbeanu
Patrick Jones
Ra sân: Kaine Hayden
Ra sân: Kaine Hayden
56'
Josh Ruffels
Ra sân: Jonathan Hogg
Ra sân: Jonathan Hogg
56'
58'
Callum Connolly
63'
Rhys Williams
65'
Jerry Yates
68'
James Husband
Ra sân: Rhys Williams
Ra sân: Rhys Williams
Duane Holmes
Ra sân: Faustino Anjorin
Ra sân: Faustino Anjorin
73'
75'
Shayne Lavery
Ra sân: Ian Carlo Poveda
Ra sân: Ian Carlo Poveda
76'
CJ Hamilton
Ra sân: Theo Corbeanu
Ra sân: Theo Corbeanu
Etienne Camara
Ra sân: Jonathan Russell
Ra sân: Jonathan Russell
81'
Jordan Rhodes
Ra sân: Denny Ward
Ra sân: Denny Ward
81'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Huddersfield Town
Blackpool
11
Phạt góc
2
7
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
3
3
Sút Phạt
13
64%
Kiểm soát bóng
36%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
484
Số đường chuyền
284
81%
Chuyền chính xác
68%
8
Phạm lỗi
4
5
Việt vị
1
44
Đánh đầu
44
24
Đánh đầu thành công
20
1
Cứu thua
6
7
Rê bóng thành công
20
11
Đánh chặn
7
23
Ném biên
23
0
Dội cột/xà
1
7
Cản phá thành công
20
6
Thử thách
5
96
Pha tấn công
87
49
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Huddersfield Town
3-4-2-1
3-4-3
Blackpool
21
Nicholls
2
Turton
6
Hogg
32
Lees
33
Nakayama
22
Rudoni
5
Russell
16
Hayden
7
Thomas
8
Anjorin
25
Ward
32
Grimshaw
15
Williams
21
Ekpiteta
34
Thornile...
4
Lawrence...
12
Dougal
2
Connolly
23
Thompson
26
Poveda
9
Yates
25
Corbeanu
Đội hình dự bị
Huddersfield Town
Jordan Rhodes
9
Etienne Camara
24
Patrick Jones
26
Michal Helik
39
Nicholas Bilokapic
41
Duane Holmes
19
Josh Ruffels
14
Blackpool
24
Callum Wright
41
Jack Moore
22
CJ Hamilton
3
James Husband
19
Shayne Lavery
1
Chris Maxwell
29
Luke Garbutt
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
2
2.33
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
8.33
1.33
Thẻ vàng
0.67
2
Sút trúng cầu môn
5
40.67%
Kiểm soát bóng
51.67%
11.33
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
0.9
2
Bàn thua
0.7
5.6
Phạt góc
4.9
2.3
Thẻ vàng
1.2
3.7
Sút trúng cầu môn
4.1
42.4%
Kiểm soát bóng
51.2%
11.9
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Huddersfield Town (48trận)
Chủ
Khách
Blackpool (59trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
16
9
HT-H/FT-T
2
3
2
4
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
4
7
7
1
HT-B/FT-H
2
2
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
4
2
1
1
HT-B/FT-B
5
1
3
8