Vòng 13
01:45 ngày 25/10/2023
Huddersfield Town
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 3)
Cardiff City
Địa điểm: John Smiths Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 2.5
0.97
U 2.5
0.90
1
2.45
X
3.25
2
2.87
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.08
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Huddersfield Town Huddersfield Town
Phút
Cardiff City Cardiff City
2'
match goal 0 - 1 Callum Robinson
Kiến tạo: Joshua Luke Bowler
12'
match goal 0 - 2 Dimitrios Goutas
Kiến tạo: Joe Ralls
43'
match goal 0 - 3 Yakou Meite
Michal Helik match yellow.png
45'
Kyle Hudlin
Ra sân: Delano Burgzorg
match change
46'
Josh Koroma
Ra sân: Ben Wiles
match change
46'
Thomas Edwards
Ra sân: Matty Pearson
match change
46'
Tom Lees
Ra sân: Jaheim Headley
match change
46'
55'
match goal 0 - 4 Perry Ng
63'
match yellow.png Emmanouil Siopis
63'
match change Ike Ugbo
Ra sân: Yakou Meite
63'
match change Ollie Tanner
Ra sân: Joshua Luke Bowler
66'
match change Rubin Colwill
Ra sân: Callum Robinson
66'
match change Ryan Wintle
Ra sân: Joe Ralls
79'
match change Adams Ebrima
Ra sân: Emmanouil Siopis
87'
match yellow.png Adams Ebrima
90'
match yellow.png Jamilu Collins

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Huddersfield Town Huddersfield Town
Cardiff City Cardiff City
9
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
9
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
475
 
Số đường chuyền
 
380
80%
 
Chuyền chính xác
 
74%
7
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
47
 
Đánh đầu
 
35
25
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
5
23
 
Rê bóng thành công
 
12
11
 
Đánh chặn
 
10
21
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
130
 
Pha tấn công
 
75
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Tom Lees
10
Josh Koroma
27
Kyle Hudlin
16
Thomas Edwards
11
Brahima Diarra
36
Joshua Austerfield
2
Rarmani Edmonds-Green
30
Ben Jackson
12
Chris Maxwell
Huddersfield Town Huddersfield Town 3-5-2
4-2-3-1 Cardiff City Cardiff City
1
Nicholls
33
Nakayama
5
Helik
4
Pearson
15
Headley
8
Rudoni
6
Hogg
23
Wiles
14
Thomas
22
Harratt
7
Burgzorg
21
Alnwick
38
Ng
4
Goutas
5
McGuinne...
17
Collins
23
Siopis
8
Ralls
14
Bowler
47
Robinson
16
Ahearne-...
22
Meite

Substitutes

12
Ike Ugbo
18
Adams Ebrima
6
Ryan Wintle
32
Ollie Tanner
27
Rubin Colwill
2
Mahlon Romeo
13
Runar Alex Runarsson
19
Romaine Sawyers
24
Jonathan Panzo
Đội hình dự bị
Huddersfield Town Huddersfield Town
Tom Lees 32
Josh Koroma 10
Kyle Hudlin 27
Thomas Edwards 16
Brahima Diarra 11
Joshua Austerfield 36
Rarmani Edmonds-Green 2
Ben Jackson 30
Chris Maxwell 12
Huddersfield Town Cardiff City
12 Ike Ugbo
18 Adams Ebrima
6 Ryan Wintle
32 Ollie Tanner
27 Rubin Colwill
2 Mahlon Romeo
13 Runar Alex Runarsson
19 Romaine Sawyers
24 Jonathan Panzo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 3.33
4.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 0.33
2 Sút trúng cầu môn 5
40.67% Kiểm soát bóng 50.67%
11.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.2
2 Bàn thua 2.2
5.6 Phạt góc 4.4
2.3 Thẻ vàng 1.1
3.7 Sút trúng cầu môn 4.1
42.4% Kiểm soát bóng 48.5%
11.9 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Huddersfield Town (48trận)
Chủ Khách
Cardiff City (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
8
HT-H/FT-T
2
3
6
5
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
4
7
3
1
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
4
2
1
5
HT-B/FT-B
5
1
8
4

Huddersfield Town Huddersfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lee Nicholls Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 20 6.35
32 Tom Lees Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
6 Jonathan Hogg Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 30 90.91% 0 1 40 6.21
4 Matty Pearson Trung vệ 0 0 0 35 24 68.57% 0 0 43 5.73
5 Michal Helik Trung vệ 0 0 0 43 37 86.05% 0 5 52 6.45
33 Yuta Nakayama Trung vệ 0 0 1 37 29 78.38% 2 2 45 6.04
16 Thomas Edwards Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.08
10 Josh Koroma Cánh trái 1 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.01
7 Delano Burgzorg Cánh trái 1 0 0 2 1 50% 0 0 9 5.87
23 Ben Wiles Tiền vệ trụ 0 0 0 16 11 68.75% 0 1 24 6.24
14 Sorba Thomas Cánh phải 0 0 1 23 14 60.87% 5 1 34 5.8
8 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 2 1 1 28 21 75% 3 1 44 6.64
22 Kian Harratt Tiền đạo cắm 2 1 1 9 8 88.89% 0 0 17 5.86
15 Jaheim Headley Hậu vệ cánh trái 0 0 1 20 18 90% 0 0 32 6.52
27 Kyle Hudlin Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Ralls Tiền vệ trụ 0 0 2 29 24 82.76% 5 1 37 7.81
4 Dimitrios Goutas Trung vệ 1 1 0 22 18 81.82% 0 1 29 7.59
21 Jak Alnwick Thủ môn 0 0 0 16 7 43.75% 0 0 24 7.32
22 Yakou Meite Cánh trái 3 1 0 11 7 63.64% 0 3 28 7.41
47 Callum Robinson Tiền đạo cắm 2 1 2 23 20 86.96% 0 1 29 7.76
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 0 0 2 35 24 68.57% 0 0 49 6.73
16 Karlan Ahearne-Grant Tiền đạo cắm 1 0 0 18 13 72.22% 0 2 21 6.55
23 Emmanouil Siopis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 29 7.67
17 Jamilu Collins Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 16 72.73% 3 0 38 6.58
14 Joshua Luke Bowler Cánh phải 3 3 2 12 9 75% 1 1 27 8.01
5 Mark McGuinness Trung vệ 0 0 0 17 12 70.59% 0 3 22 7.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ