Huddersfield Town
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Coventry City
Địa điểm: John Smiths Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.34
2.34
X
3.15
3.15
2
2.98
2.98
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Huddersfield Town
Phút
Coventry City
Richard Keogh
15'
46'
Jordan Shipley
Ra sân: Tyler Walker
Ra sân: Tyler Walker
50'
Kyle McFadzean
Gonzalo Avila Gordon
Ra sân: Aaron Rowe
Ra sân: Aaron Rowe
57'
Rolando Aarons
Ra sân: Duane Holmes
Ra sân: Duane Holmes
58'
59'
Jack Burroughs
Ra sân: Fankaty Dabo
Ra sân: Fankaty Dabo
69'
0 - 1 Jordan Shipley
Kiến tạo: Gustavo Hamer
Kiến tạo: Gustavo Hamer
70'
Josh Pask
Ra sân: Michael Rose
Ra sân: Michael Rose
70'
Josh Eccles
Ra sân: Gustavo Hamer
Ra sân: Gustavo Hamer
Carel Eiting
Ra sân: Juninho Bacuna
Ra sân: Juninho Bacuna
70'
Denny Ward
Ra sân: Yaya Sanogo
Ra sân: Yaya Sanogo
70'
Mahamadou-Naby Sarr
73'
Denny Ward 1 - 1
79'
Rarmani Edmonds-Green
Ra sân: Richard Keogh
Ra sân: Richard Keogh
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Huddersfield Town
Coventry City
7
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
5
1
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
4
15
Sút Phạt
13
55%
Kiểm soát bóng
45%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
443
Số đường chuyền
373
84%
Chuyền chính xác
76%
10
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
0
20
Đánh đầu
20
11
Đánh đầu thành công
9
4
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
15
6
Đánh chặn
5
23
Ném biên
25
10
Cản phá thành công
15
12
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
1
101
Pha tấn công
106
42
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Huddersfield Town
4-3-3
3-4-1-2
Coventry City
31
Schofiel...
3
Toffolo
23
Sarr
15
Keogh
29
Rowe
8
OBrien
6
Hogg
7
Bacuna
19
Koroma
55
Sanogo
9
Holmes
13
Wilson
4
Rose
5
McFadzea...
15
Hyam
23
Dabo
38
Hamer
25
James
21
McCallum
11
OHare
12
Gyokeres
19
Walker
Đội hình dự bị
Huddersfield Town
Richard Stearman
12
Denny Ward
25
Gonzalo Avila Gordon
2
Joel Castro Pereira
44
Carel Eiting
14
Rolando Aarons
16
Scott High
49
Rarmani Edmonds-Green
35
Sorba Thomas
20
Coventry City
20
Amadou Bakayoko
8
Jamie Allen
1
Marko Marosi
9
Maxime Biamou Ngapmou Yoke
30
Fabio Tavares
32
Jack Burroughs
28
Josh Eccles
26
Jordan Shipley
16
Josh Pask
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
3
Bàn thua
3
3.33
Phạt góc
5
3.33
Thẻ vàng
2
2
Sút trúng cầu môn
3
36.67%
Kiểm soát bóng
56%
15.33
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
2.2
1.9
Bàn thua
1.8
5.8
Phạt góc
4.7
2.7
Thẻ vàng
2.2
3.8
Sút trúng cầu môn
4.6
40.8%
Kiểm soát bóng
49.2%
12.1
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Huddersfield Town (46trận)
Chủ
Khách
Coventry City (50trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
7
6
HT-H/FT-T
2
3
3
4
HT-B/FT-T
0
2
2
1
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
4
7
6
3
HT-B/FT-H
1
2
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
1
5
HT-B/FT-B
5
1
3
4