Vòng 33
22:00 ngày 17/02/2024
Huddersfield Town
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Hull City
Địa điểm: John Smiths Stadium
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
1.00
O 2.5
0.95
U 2.5
0.75
1
3.10
X
3.20
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.76
O 1
1.05
U 1
0.83

Diễn biến chính

Huddersfield Town Huddersfield Town
Phút
Hull City Hull City
7'
match goal 0 - 1 Jacob Greaves
Kiến tạo: Alfie Jones
Jack Rudoni match yellow.png
14'
24'
match yellow.png Jaden Philogene-Bidace
Brodie Spencer match yellow.png
30'
32'
match change Matty Jacob
Ra sân: Tyler Morton
Sorba Thomas match yellow.png
45'
46'
match change Noah Ohio
Ra sân: Billy Sharp
David Kasumu
Ra sân: Ben Wiles
match change
55'
Delano Burgzorg
Ra sân: Josh Koroma
match change
56'
Brahima Diarra
Ra sân: Alex Matos
match change
56'
62'
match change Abdulkadir Omur
Ra sân: Anass Zaroury
63'
match change Greg Docherty
Ra sân: Fabio Carvalho
Denny Ward
Ra sân: Jonathan Hogg
match change
76'
76'
match change Lewie Coyle
Ra sân: Ozan Tufan
90'
match goal 0 - 2 Jacob Greaves
Kiến tạo: Abdulkadir Omur
Jack Rudoni 1 - 2
Kiến tạo: Brahima Diarra
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Huddersfield Town Huddersfield Town
Hull City Hull City
11
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
8
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
402
 
Số đường chuyền
 
461
73%
 
Chuyền chính xác
 
76%
11
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
51
 
Đánh đầu
 
55
22
 
Đánh đầu thành công
 
31
1
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
13
11
 
Đánh chặn
 
8
29
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
13
11
 
Thử thách
 
18
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
119
 
Pha tấn công
 
87
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Brahima Diarra
18
David Kasumu
25
Denny Ward
7
Delano Burgzorg
33
Yuta Nakayama
9
Bojan Radulovic Samoukovic
30
Ben Jackson
12
Chris Maxwell
26
Patrick Jones
Huddersfield Town Huddersfield Town 4-2-3-1
4-2-3-1 Hull City Hull City
1
Nicholls
17
Spencer
32
Lees
24
Balker
4
Pearson
21
Matos
6
Hogg
14
Thomas
23
Wiles
8
Rudoni
10
Koroma
17
Allsopp
27
Slater
5
Jones
4
2
Greaves
3
Giles
7
Tufan
15
Morton
23
Philogen...
45
Carvalho
47
Zaroury
12
Sharp

Substitutes

9
Noah Ohio
50
Abdulkadir Omur
2
Lewie Coyle
29
Matty Jacob
8
Greg Docherty
30
Ivor Pandur
44
Aaron Anthony Connolly
6
Sean McLoughlin
10
Adama Traore
Đội hình dự bị
Huddersfield Town Huddersfield Town
Brahima Diarra 11
David Kasumu 18
Denny Ward 25
Delano Burgzorg 7
Yuta Nakayama 33
Bojan Radulovic Samoukovic 9
Ben Jackson 30
Chris Maxwell 12
Patrick Jones 26
Huddersfield Town Hull City
9 Noah Ohio
50 Abdulkadir Omur
2 Lewie Coyle
29 Matty Jacob
8 Greg Docherty
30 Ivor Pandur
44 Aaron Anthony Connolly
6 Sean McLoughlin
10 Adama Traore

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 6.33
40.67% Kiểm soát bóng 56.67%
11.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.7
2 Bàn thua 1.6
5.6 Phạt góc 5.8
2.3 Thẻ vàng 2.1
3.7 Sút trúng cầu môn 5
42.4% Kiểm soát bóng 56.3%
11.9 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Huddersfield Town (48trận)
Chủ Khách
Hull City (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
4
3
HT-H/FT-T
2
3
4
4
HT-B/FT-T
0
2
0
2
HT-T/FT-H
2
1
3
1
HT-H/FT-H
4
7
4
2
HT-B/FT-H
2
2
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
4
2
5
2
HT-B/FT-B
5
1
2
7

Huddersfield Town Huddersfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Denny Ward Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.98
1 Lee Nicholls Thủ môn 0 0 0 22 11 50% 0 0 26 5.79
32 Tom Lees Trung vệ 1 0 1 52 41 78.85% 0 7 64 7.04
6 Jonathan Hogg Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 44 34 77.27% 0 2 52 6.4
4 Matty Pearson Trung vệ 0 0 0 43 20 46.51% 3 3 76 6.42
18 David Kasumu Tiền vệ trụ 2 0 0 11 8 72.73% 3 1 19 6.17
10 Josh Koroma Cánh trái 2 0 1 15 12 80% 1 0 24 5.89
7 Delano Burgzorg Cánh trái 2 0 1 7 5 71.43% 0 0 14 6.4
23 Ben Wiles Tiền vệ trụ 1 1 0 13 10 76.92% 0 1 21 6.19
14 Sorba Thomas Cánh phải 2 0 5 30 21 70% 23 0 70 7.29
24 Radinio Balker Trung vệ 1 0 0 48 41 85.42% 0 4 63 7.18
8 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 3 1 3 38 27 71.05% 4 1 69 7.58
11 Brahima Diarra Tiền vệ trụ 0 0 1 13 10 76.92% 2 1 25 6.73
17 Brodie Spencer Defender 0 0 0 44 35 79.55% 0 2 54 6.41
21 Alex Matos Forward 2 1 0 21 17 80.95% 0 0 30 6.28

Hull City Hull City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Billy Sharp 0 0 0 6 3 50% 0 2 10 6.29
17 Ryan Allsopp Thủ môn 0 0 0 61 38 62.3% 0 0 67 6.65
7 Ozan Tufan Tiền vệ công 1 0 2 41 33 80.49% 0 0 49 6.83
8 Greg Docherty Tiền vệ trụ 0 0 0 12 8 66.67% 0 2 16 6.44
50 Abdulkadir Omur Tiền vệ công 0 0 1 14 14 100% 1 0 19 6.81
2 Lewie Coyle Hậu vệ cánh phải 0 0 1 5 4 80% 0 0 8 6.24
27 Regan Slater Tiền vệ trụ 0 0 0 44 36 81.82% 0 2 56 6.84
5 Alfie Jones Trung vệ 0 0 1 38 30 78.95% 0 3 55 7.83
3 Ryan John Giles Hậu vệ cánh trái 0 0 2 30 26 86.67% 4 1 58 7.18
4 Jacob Greaves Trung vệ 3 2 0 63 39 61.9% 0 17 86 10
15 Tyler Morton Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 19 95% 0 0 22 6.5
47 Anass Zaroury Cánh trái 1 0 0 25 18 72% 5 1 46 6.64
29 Matty Jacob 0 0 0 30 23 76.67% 0 0 43 6.24
45 Fabio Carvalho Tiền vệ công 0 0 1 30 23 76.67% 1 0 48 6.59
9 Noah Ohio Tiền đạo cắm 0 0 0 15 12 80% 0 2 28 5.96
23 Jaden Philogene-Bidace Cánh trái 4 1 0 28 25 89.29% 1 1 55 7.55

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ