Vòng 35
19:30 ngày 02/03/2024
Huddersfield Town 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Leeds United
Địa điểm: John Smiths Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.01
-1
0.89
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
7.00
X
4.20
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.78
-0.5
1.11
O 1
0.81
U 1
1.07

Diễn biến chính

Huddersfield Town Huddersfield Town
Phút
Leeds United Leeds United
Jonathan Hogg match yellow.png
20'
Michal Helik
Ra sân: Yuta Nakayama
match change
26'
David Kasumu match yellow.png
38'
Matty Pearson match yellow.png
39'
Michal Helik 1 - 0 match goal
45'
Jonathan Hogg match yellow.pngmatch red
45'
Alex Matos
Ra sân: Denny Ward
match change
46'
62'
match change Joel Piroe
Ra sân: Glen Kamara
62'
match change Daniel James
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
62'
match change Connor Roberts
Ra sân: Archie Gray
63'
match yellow.png Georginio Ruttier
67'
match goal 1 - 1 Patrick Bamford
Kiến tạo: Connor Roberts
Jaheim Headley
Ra sân: Brodie Spencer
match change
72'
Josh Koroma
Ra sân: Delano Burgzorg
match change
73'
86'
match change Jaidon Anthony
Ra sân: Hector Junior Firpo Adames
Jaheim Headley match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Huddersfield Town Huddersfield Town
Leeds United Leeds United
8
 
Phạt góc
 
8
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
7
21%
 
Kiểm soát bóng
 
79%
24%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
76%
160
 
Số đường chuyền
 
619
61%
 
Chuyền chính xác
 
87%
10
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
40
 
Đánh đầu
 
28
14
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Đánh chặn
 
11
18
 
Ném biên
 
33
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
14
12
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
65
 
Pha tấn công
 
129
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
82

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Michal Helik
15
Jaheim Headley
10
Josh Koroma
21
Alex Matos
11
Brahima Diarra
9
Bojan Radulovic Samoukovic
16
Thomas Edwards
23
Ben Wiles
12
Chris Maxwell
Huddersfield Town Huddersfield Town 4-4-2
4-2-3-1 Leeds United Leeds United
1
Nicholls
33
Nakayama
32
Lees
4
Pearson
17
Spencer
7
Burgzorg
18
Kasumu
6
Hogg
14
Thomas
25
Ward
8
Rudoni
1
Meslier
22
Gray
14
Rodon
4
Ampadu
3
Adames
44
Gruev
8
Kamara
29
Gnonto
24
Ruttier
10
Summervi...
9
Bamford

Substitutes

7
Joel Piroe
12
Jaidon Anthony
33
Connor Roberts
20
Daniel James
5
Charlie Cresswell
28
Karl Darlow
25
Sam Byram
6
Liam Cooper
49
Mateo Fernandez
Đội hình dự bị
Huddersfield Town Huddersfield Town
Michal Helik 5
Jaheim Headley 15
Josh Koroma 10
Alex Matos 21
Brahima Diarra 11
Bojan Radulovic Samoukovic 9
Thomas Edwards 16
Ben Wiles 23
Chris Maxwell 12
Huddersfield Town Leeds United
7 Joel Piroe
12 Jaidon Anthony
33 Connor Roberts
20 Daniel James
5 Charlie Cresswell
28 Karl Darlow
25 Sam Byram
6 Liam Cooper
49 Mateo Fernandez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 5.67
40.67% Kiểm soát bóng 58.33%
11.33 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.5
2 Bàn thua 1.5
5.6 Phạt góc 7.2
2.3 Thẻ vàng 1.7
3.7 Sút trúng cầu môn 5.5
42.4% Kiểm soát bóng 58.9%
11.9 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Huddersfield Town (48trận)
Chủ Khách
Leeds United (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
12
5
HT-H/FT-T
2
3
4
4
HT-B/FT-T
0
2
2
0
HT-T/FT-H
2
1
1
3
HT-H/FT-H
4
7
4
4
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
4
2
1
2
HT-B/FT-B
5
1
1
9

Huddersfield Town Huddersfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Denny Ward Tiền đạo cắm 3 2 0 2 0 0% 0 2 12 6.99
1 Lee Nicholls Thủ môn 0 0 0 28 12 42.86% 0 1 31 6.35
32 Tom Lees Trung vệ 1 0 0 19 14 73.68% 0 2 32 6.77
6 Jonathan Hogg Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 10 5.32
4 Matty Pearson Trung vệ 1 0 0 17 10 58.82% 0 1 43 6.31
5 Michal Helik Trung vệ 1 1 0 10 6 60% 0 1 23 7.48
33 Yuta Nakayama Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.29
18 David Kasumu Tiền vệ trụ 2 0 0 9 3 33.33% 0 0 22 5.67
10 Josh Koroma Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.99
7 Delano Burgzorg Cánh trái 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 20 6.3
14 Sorba Thomas Cánh phải 1 0 4 11 8 72.73% 17 0 41 6.76
8 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 3 2 1 25 14 56% 0 3 48 7.25
15 Jaheim Headley Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.05
17 Brodie Spencer Defender 0 0 0 15 10 66.67% 0 1 37 6.77
21 Alex Matos Forward 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 23 6.61

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Patrick Bamford Tiền đạo cắm 3 1 0 20 16 80% 0 1 31 7.04
33 Connor Roberts Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 23 95.83% 1 0 28 6.77
8 Glen Kamara Tiền vệ trụ 0 0 1 34 32 94.12% 0 0 43 6.21
20 Daniel James Cánh trái 1 0 2 18 13 72.22% 10 0 32 6.51
14 Joe Rodon Trung vệ 0 0 0 101 96 95.05% 0 7 113 7.09
4 Ethan Ampadu Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 107 97 90.65% 0 3 118 6.6
7 Joel Piroe Tiền đạo cắm 1 0 0 20 15 75% 1 0 24 6.11
3 Hector Junior Firpo Adames Hậu vệ cánh trái 0 0 3 54 47 87.04% 5 3 84 6.85
1 Illan Meslier Thủ môn 0 0 0 37 31 83.78% 0 0 48 7.15
24 Georginio Ruttier Tiền đạo cắm 3 0 1 25 18 72% 0 3 51 7.32
10 Crysencio Summerville Cánh phải 4 1 2 48 37 77.08% 7 0 78 7.05
44 Ilia Gruev Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 71 67 94.37% 0 3 77 6.72
12 Jaidon Anthony Cánh trái 0 0 0 6 3 50% 1 0 9 6.07
29 Degnand Wilfried Gnonto Cánh trái 2 0 1 20 16 80% 0 0 30 6.22
22 Archie Gray Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 28 84.85% 2 0 57 7.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ