Huddersfield Town 1
Đã kết thúc
2
-
3
(1 - 1)
Middlesbrough
Địa điểm: John Smiths Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
0.84
-0.25
0.98
0.98
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
0.92
0.92
1
2.90
2.90
X
3.40
3.40
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.74
0.74
O
1
0.84
0.84
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Huddersfield Town
Phút
Middlesbrough
Kian Harratt 1 - 0
Kiến tạo: Joshua Austerfield
Kiến tạo: Joshua Austerfield
4'
Jaheim Headley
13'
19'
Martin Ismael Payero
20'
1 - 1 Samuel Silvera
Kiến tạo: Daniel Barlaser
Kiến tạo: Daniel Barlaser
63'
1 - 2 Isaiah Jones
Kiến tạo: Daniel Barlaser
Kiến tạo: Daniel Barlaser
82'
1 - 3 Riley Mcgree
Kiến tạo: Jonathan Howson
Kiến tạo: Jonathan Howson
Loick Ayina
90'
Kyle Hudlin 2 - 3
Kiến tạo: Patrick Jones
Kiến tạo: Patrick Jones
90'
90'
Matty Crooks
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Huddersfield Town
Middlesbrough
3
Phạt góc
13
3
Phạt góc (Hiệp 1)
7
1
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
9
Tổng cú sút
16
5
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
11
1
Cản sút
5
12
Sút Phạt
6
42%
Kiểm soát bóng
58%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
224
Số đường chuyền
718
58%
Chuyền chính xác
86%
6
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
6
45
Đánh đầu
31
13
Đánh đầu thành công
25
3
Cứu thua
3
19
Rê bóng thành công
9
8
Đánh chặn
3
21
Ném biên
23
8
Thử thách
5
75
Pha tấn công
136
29
Tấn công nguy hiểm
95
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
3.33
2.33
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
1.33
2
Sút trúng cầu môn
6
40.67%
Kiểm soát bóng
58%
11.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.9
2
Bàn thua
1
5.6
Phạt góc
5.4
2.3
Thẻ vàng
1.8
3.7
Sút trúng cầu môn
4.7
42.4%
Kiểm soát bóng
50%
11.9
Phạm lỗi
9.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Huddersfield Town (48trận)
Chủ
Khách
Middlesbrough (54trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
7
8
HT-H/FT-T
2
3
4
1
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
4
HT-H/FT-H
4
7
4
1
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
4
2
3
7
HT-B/FT-B
5
1
6
7