Hungary
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Albania
Địa điểm: Pascal Stadium
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
0.90
+0.5
0.90
0.90
O
2
0.95
0.95
U
2
0.85
0.85
1
1.94
1.94
X
3.15
3.15
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.75
0.75
O
0.75
0.92
0.92
U
0.75
0.90
0.90
Diễn biến chính
Hungary
Phút
Albania
30'
Frederic Veseli
Ra sân: Berat Djimsiti
Ra sân: Berat Djimsiti
Endre Botka
45'
45'
Endri Cekici
45'
Nedim Bajrami
Ra sân: Endri Cekici
Ra sân: Endri Cekici
Szabolcs Schon
Ra sân: Daniel Salloi
Ra sân: Daniel Salloi
59'
61'
Klaus Gjasula
66'
Rey Manaj
Ra sân: Sokol Cikalleshi
Ra sân: Sokol Cikalleshi
66'
Armando Broja
Ra sân: Myrto Uzuni
Ra sân: Myrto Uzuni
69'
Frederic Veseli
Laszlo Kleinheisler
Ra sân: Adam Nagy
Ra sân: Adam Nagy
71'
Balint Vecsei
Ra sân: Roland Sallai
Ra sân: Roland Sallai
71'
73'
Lorenc Trashi
79'
0 - 1 Armando Broja
Kiến tạo: Keidi Bare
Kiến tạo: Keidi Bare
Adam Lang
Ra sân: Endre Botka
Ra sân: Endre Botka
83'
Hahn Janos Csaba
Ra sân: Loic Nego
Ra sân: Loic Nego
83'
86'
Ivan Balliu Campeny
Ra sân: Lorenc Trashi
Ra sân: Lorenc Trashi
Laszlo Kleinheisler
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hungary
Albania
Giao bóng trước
1
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
4
7
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
2
0
Cản sút
4
13
Sút Phạt
11
64%
Kiểm soát bóng
36%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
676
Số đường chuyền
378
84%
Chuyền chính xác
73%
12
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
2
27
Đánh đầu
27
12
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
17
5
Đánh chặn
6
27
Ném biên
32
1
Dội cột/xà
0
17
Cản phá thành công
17
7
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
1
136
Pha tấn công
117
47
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Hungary
3-4-2-1
3-4-1-2
Albania
1
Gulacsi
4
Szalai
6
Orban
21
Botka
5
Nagy
13
Schafer
8
Nagy
7
Nego
10
Szoboszl...
20
Sallai
9
Salloi
1
Berisha
18
Ismajli
15
Kumbulla
6
Djimsiti
4
Hisaj
7
Bare
8
Gjasula
20
Trashi
9
Cekici
11
Uzuni
16
Cikalles...
Đội hình dự bị
Hungary
Hahn Janos Csaba
11
Laszlo Kleinheisler
15
Adam Lang
2
Denes Dibusz
12
Bendeguz Bolla
14
Daniel Gazdag
16
Roland Varga
17
Nemanja Nikolic
23
Adam Bogdan
22
Balint Vecsei
18
Akos Kecskes
3
Szabolcs Schon
19
Albania
19
Ylber Ramadani
17
Armando Broja
23
Thomas Strakosha
12
Gentian Selmani
3
Ermir Lenjani
2
Ivan Balliu Campeny
13
Enea Mihaj
22
Nedim Bajrami
5
Frederic Veseli
10
Rey Manaj
14
Enis Cokaj
21
Odise Roshi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.33
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
3.33
2
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
2
51.33%
Kiểm soát bóng
56%
10.33
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.4
0.8
Bàn thua
0.7
4.3
Phạt góc
3.2
2.4
Thẻ vàng
2
4.8
Sút trúng cầu môn
3.1
51.4%
Kiểm soát bóng
53.5%
12.2
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hungary (6trận)
Chủ
Khách
Albania (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
0