Hungary
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Cyprus
Địa điểm: Puskas Arena
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.05
1.05
+1.25
0.87
0.87
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.88
0.88
1
1.42
1.42
X
4.00
4.00
2
8.00
8.00
Hiệp 1
-0.5
1.01
1.01
+0.5
0.87
0.87
O
1
1.00
1.00
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Hungary
Phút
Cyprus
Andras Schafer 1 - 0
Kiến tạo: Kevin Varga
Kiến tạo: Kevin Varga
36'
Denes Dibusz
Ra sân: Peter Gulacsi
Ra sân: Peter Gulacsi
46'
Loic Nego
Ra sân: Laszlo Kleinheisler
Ra sân: Laszlo Kleinheisler
49'
58'
Paris Psaltis
Willi Orban
Ra sân: Adam Lang
Ra sân: Adam Lang
60'
Nemanja Nikolic
Ra sân: Janos Hahn
Ra sân: Janos Hahn
61'
Bendeguz Bolla
Ra sân: Gergo Lovrencsics
Ra sân: Gergo Lovrencsics
61'
63'
Marios Elia
Ra sân: Demetris Christofi
Ra sân: Demetris Christofi
64'
Charis Kyriakou
Ra sân: Grigoris Kastanos
Ra sân: Grigoris Kastanos
David Siger
65'
71'
Loizos Loizou
Ra sân: Fotios Papoulis
Ra sân: Fotios Papoulis
71'
Andreas Panagiotou
Ra sân: Paris Psaltis
Ra sân: Paris Psaltis
72'
Alexandros Gogic
Ra sân: Kostakis Artymatas
Ra sân: Kostakis Artymatas
78'
Stelios Andreou
Ra sân: Andreas Karo
Ra sân: Andreas Karo
78'
Costas Soteriou
Adam Nagy
Ra sân: David Siger
Ra sân: David Siger
79'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hungary
Cyprus
3
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
2
13
Sút Phạt
20
59%
Kiểm soát bóng
41%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
11
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
1
3
Cứu thua
1
122
Pha tấn công
98
47
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Hungary
Cyprus
25
Hahn
13
Schafer
18
Siger
4
Szalai
14
Lovrencs...
1
Gulacsi
15
Kleinhei...
11
Holender
19
Varga
21
Botka
2
Lang
2
Karo
22
Michail
15
Papoulis
23
Pittas
20
Kastanos
9
Christof...
4
Ioannou
5
Soteriou
18
Artymata...
21
Psaltis
11
Avraam
Đội hình dự bị
Hungary
Nemanja Nikolic
23
Adam Nagy
8
Tamas Cseri
10
Denes Dibusz
12
Roland Varga
17
Bendeguz Bolla
24
Willi Orban
6
Adam Bogdan
22
Szabolcs Schon
26
Akos Kecskes
3
Attila Fiola
5
Loic Nego
7
Cyprus
16
Thomas Nikolaou
8
Charis Kyriakou
25
Andreas Panagiotou
3
Stelios Andreou
19
Hector Kyprianou
7
Marios Elia
1
Konstantinos Panagiotoudis
24
Konstantinos Elia
12
Andreas Paraskevas
14
Andreas Katsantonis
6
Alexandros Gogic
17
Loizos Loizou
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
2.67
51.33%
Kiểm soát bóng
35%
10.33
Phạm lỗi
3.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
0.5
0.8
Bàn thua
2.7
4.3
Phạt góc
2.9
2.4
Thẻ vàng
1.8
4.8
Sút trúng cầu môn
2.8
51.4%
Kiểm soát bóng
37.3%
12.2
Phạm lỗi
6.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hungary (2trận)
Chủ
Khách
Cyprus (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0