Hvidovre IF
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 0)
Sonderjyske
90phút [2-1], 120phút [3-2]Pen [3-4]
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
2.5
0.84
0.84
U
2.5
1.02
1.02
1
2.14
2.14
X
3.45
3.45
2
2.95
2.95
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.25
1.25
O
1
0.90
0.90
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Hvidovre IF
Phút
Sonderjyske
Tobias Thomsen 1 - 0
Kiến tạo: Kim Engel Aabech
Kiến tạo: Kim Engel Aabech
30'
Kim Engel Aabech 2 - 0
Kiến tạo: Matti Lund Nielsen
Kiến tạo: Matti Lund Nielsen
38'
Daniel Stenderup
39'
45'
Rasmus Rasmus Vinderslev
70'
Duplex Tchamba Bangou
Christoffer Boateng
85'
85'
Emil Holm
87'
2 - 1 Duplex Tchamba Bangou
Kiến tạo: Mads Winther Albaek
Kiến tạo: Mads Winther Albaek
Magnus Fredslund
90'
92'
2 - 2 Abdulrahman Taiwo
Kiến tạo: Isak Steiner Jensen
Kiến tạo: Isak Steiner Jensen
93'
Victor Mpindi Ekani
105'
Abdulrahman Taiwo
110'
Kristofer Ingi Kristinsson
Tobias Thomsen 3 - 2
Kiến tạo: Mikkel Christensen
Kiến tạo: Mikkel Christensen
118'
Christopher Ostberg
120'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hvidovre IF
Sonderjyske
2
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
6
11
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
7
16
Sút Phạt
19
49%
Kiểm soát bóng
51%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
19
Phạm lỗi
13
7
Việt vị
6
8
Cứu thua
5
164
Pha tấn công
163
74
Tấn công nguy hiểm
84
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
0.33
3.67
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
0.67
6.33
Sút trúng cầu môn
6
49%
Kiểm soát bóng
53%
13.33
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.7
1.9
Bàn thua
0.8
4.4
Phạt góc
5.6
2.3
Thẻ vàng
1.2
4.6
Sút trúng cầu môn
5
51.5%
Kiểm soát bóng
56.1%
11.4
Phạm lỗi
9.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hvidovre IF (30trận)
Chủ
Khách
Sonderjyske (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
4
7
0
HT-H/FT-T
0
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
2
3
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
2
2
2
3
HT-B/FT-B
8
2
2
7