Vòng Quarterfinals
00:00 ngày 11/12/2021
Hvidovre IF
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Sonderjyske

90phút [2-1], 120phút [3-2]Pen [3-4]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 2.5
0.84
U 2.5
1.02
1
2.14
X
3.45
2
2.95
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 1
0.90
U 1
0.98

Diễn biến chính

Hvidovre IF Hvidovre IF
Phút
Sonderjyske Sonderjyske
Tobias Thomsen 1 - 0
Kiến tạo: Kim Engel Aabech
match goal
30'
Kim Engel Aabech 2 - 0
Kiến tạo: Matti Lund Nielsen
match goal
38'
Daniel Stenderup match yellow.png
39'
45'
match yellow.png Rasmus Rasmus Vinderslev
70'
match yellow.png Duplex Tchamba Bangou
Christoffer Boateng match yellow.png
85'
85'
match yellow.png Emil Holm
87'
match goal 2 - 1 Duplex Tchamba Bangou
Kiến tạo: Mads Winther Albaek
Magnus Fredslund match yellow.png
90'
92'
match goal 2 - 2 Abdulrahman Taiwo
Kiến tạo: Isak Steiner Jensen
93'
match yellow.png Victor Mpindi Ekani
105'
match yellow.png Abdulrahman Taiwo
110'
match yellow.png Kristofer Ingi Kristinsson
Tobias Thomsen 3 - 2
Kiến tạo: Mikkel Christensen
match goal
118'
Christopher Ostberg match yellow.png
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hvidovre IF Hvidovre IF
Sonderjyske Sonderjyske
2
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
6
11
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
7
16
 
Sút Phạt
 
19
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
19
 
Phạm lỗi
 
13
7
 
Việt vị
 
6
8
 
Cứu thua
 
5
164
 
Pha tấn công
 
163
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
84

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 0.67
6.33 Sút trúng cầu môn 6
49% Kiểm soát bóng 53%
13.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.7
1.9 Bàn thua 0.8
4.4 Phạt góc 5.6
2.3 Thẻ vàng 1.2
4.6 Sút trúng cầu môn 5
51.5% Kiểm soát bóng 56.1%
11.4 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hvidovre IF (30trận)
Chủ Khách
Sonderjyske (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
7
0
HT-H/FT-T
0
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
2
3
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
2
2
2
3
HT-B/FT-B
8
2
2
7