Vòng Vòng bảng
02:45 ngày 15/11/2021
Hy Lạp
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Kosovo
Địa điểm: Athens Olympic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
1.02
O 2.25
0.95
U 2.25
0.95
1
1.63
X
3.60
2
5.30
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
1.01
O 0.75
0.68
U 0.75
1.25

Diễn biến chính

Hy Lạp Hy Lạp
Phút
Kosovo Kosovo
28'
match yellow.png Herolind Shala
GEORGIOS MASOURAS 1 - 0
Kiến tạo: Dimitrios Pelkas
match goal
44'
46'
match change Edon Zhegrova
Ra sân: Florian Loshaj
57'
match yellow.png Vedat Muriqi
Christos Tzolis
Ra sân: Anastasios Douvikas
match change
66'
70'
match change Besar Halimi
Ra sân: Herolind Shala
76'
match goal 1 - 1 Amir Rrahmani
Kiến tạo: Edon Zhegrova
80'
match change Astrit Seljmani
Ra sân: Milot Rashica
Marios Vrousai
Ra sân: Dimitrios Pelkas
match change
80'
Evangelos Pavlidis
Ra sân: Giorgos Tzavellas
match change
80'
Dimitrios Limnios
Ra sân: GEORGIOS MASOURAS
match change
86'
86'
match change Lirim Kastrati
Ra sân: Blendi Idrizi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hy Lạp Hy Lạp
Kosovo Kosovo
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
0
18
 
Sút Phạt
 
14
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
708
 
Số đường chuyền
 
301
90%
 
Chuyền chính xác
 
76%
15
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
21
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
5
8
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
9
26
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
158
 
Pha tấn công
 
63
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Giorgos Athanasiadis
6
Dimitris Giannoulis
8
Sotiris Alexandropoulos
12
Alexandros Paschalakis
10
Christos Tzolis
19
Marios Vrousai
2
Manolis Saliakas
11
Giorgos Kyriakopoulos
22
Gerasimos Mitoglou
18
Dimitrios Limnios
16
Evangelos Pavlidis
Hy Lạp Hy Lạp 3-5-2
4-4-2 Kosovo Kosovo
1
Vlachodi...
3
Tzavella...
4
Goutas
17
Hatzidia...
21
Tsimikas
20
Mantalos
5
Bouchala...
14
Pelkas
15
Androuts...
9
Douvikas
7
MASOURAS
12
Muric
15
Vojvoda
13
Rrahmani
6
Fazliji
3
Aliti
21
Idrizi
5
Shala
17
Loshaj
14
Berisha
18
Muriqi
7
Rashica

Substitutes

11
Astrit Seljmani
22
Edon Zhegrova
8
Besar Halimi
2
Lirim Kastrati
19
David Domgjoni
4
Mirlind Kryeziu
20
Toni Domgjoni
16
Visar Bekaj
1
Samir Ujkani
Đội hình dự bị
Hy Lạp Hy Lạp
Giorgos Athanasiadis 13
Dimitris Giannoulis 6
Sotiris Alexandropoulos 8
Alexandros Paschalakis 12
Christos Tzolis 10
Marios Vrousai 19
Manolis Saliakas 2
Giorgos Kyriakopoulos 11
Gerasimos Mitoglou 22
Dimitrios Limnios 18
Evangelos Pavlidis 16
Hy Lạp Kosovo
11 Astrit Seljmani
22 Edon Zhegrova
8 Besar Halimi
2 Lirim Kastrati
19 David Domgjoni
4 Mirlind Kryeziu
20 Toni Domgjoni
16 Visar Bekaj
1 Samir Ujkani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2
54% Kiểm soát bóng 55.33%
10.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 1
6 Phạt góc 3.6
2.8 Thẻ vàng 3.4
4.1 Sút trúng cầu môn 4.2
51.5% Kiểm soát bóng 48.5%
9.9 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hy Lạp (6trận)
Chủ Khách
Kosovo (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
0