Vòng Vòng bảng
01:45 ngày 09/09/2021
Hy Lạp
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Thụy Điển
Địa điểm: Athens Olympic Stadium
Thời tiết: Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.90
O 2.25
1.02
U 2.25
0.80
1
3.05
X
3.10
2
2.23
Hiệp 1
+0
1.35
-0
0.62
O 0.75
0.83
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Hy Lạp Hy Lạp
Phút
Thụy Điển Thụy Điển
Evangelos Pavlidis match yellow.png
8'
Andreas Bouchalakis match yellow.png
45'
53'
match yellow.png Viktor Claesson
Anastasios Bakasetas 1 - 0
Kiến tạo: Anastasios Douvikas
match goal
62'
66'
match change Robin Quaison
Ra sân: Mattias Svanberg
70'
match yellow.png Filip Helander
Christos Tzolis
Ra sân: Anastasios Douvikas
match change
72'
Evangelos Pavlidis 2 - 0
Kiến tạo: Christos Tzolis
match goal
74'
76'
match change Emil Henry ­Kristoffer Krafth
Ra sân: Mattias Johansson
77'
match change Jesper Karlsson
Ra sân: Viktor Claesson
80'
match goal 2 - 1 Robin Quaison
88'
match change Isaac Thelin
Ra sân: Dejan Kulusevski
88'
match change Marcus Danielsson
Ra sân: Filip Helander
89'
match yellow.png Isaac Thelin
Marios Vrousai
Ra sân: Evangelos Pavlidis
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hy Lạp Hy Lạp
Thụy Điển Thụy Điển
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
9
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
10
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
397
 
Số đường chuyền
 
411
78%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
42
 
Đánh đầu
 
42
26
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
13
23
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
30
0
 
Dội cột/xà
 
2
18
 
Cản phá thành công
 
13
22
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
94
 
Pha tấn công
 
129
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Taxiarhis Fountas
10
Christos Tzolis
23
Emmanouil Siopis
18
Dimitrios Limnios
20
Petros Mantalos
4
Kyriakos Papadopoulos
7
Marios Vrousai
12
Alexandros Paschalakis
13
Sokratis Dioudis
19
Leonardo Koutris
2
Manolis Saliakas
6
Panagiotis Retsos
Hy Lạp Hy Lạp 3-4-3
4-4-2 Thụy Điển Thụy Điển
1
Vlachodi...
3
Tzavella...
22
Mavropan...
17
Hatzidia...
21
Tsimikas
5
Bouchala...
8
Rodrigue...
15
Androuts...
9
Douvikas
16
Pavlidis
11
Bakaseta...
1
Olsen
13
Johansso...
3
Nilsson-...
14
Helander
6
Augustin...
7
Claesson
20
Olsson
19
Svanberg
10
Forsberg
21
Kulusevs...
9
Isak

Substitutes

17
Jens Cajuste
11
Isaac Thelin
8
Jesper Karlsson
15
Ken Sema
4
Marcus Danielsson
12
Pontus Dahlberg
18
Joakim Nilsson
22
Robin Quaison
23
Kristoffer Nordfeldt
2
Emil Henry ­Kristoffer Krafth
5
Martin Olsson
16
Jordan Larsson
Đội hình dự bị
Hy Lạp Hy Lạp
Taxiarhis Fountas 14
Christos Tzolis 10
Emmanouil Siopis 23
Dimitrios Limnios 18
Petros Mantalos 20
Kyriakos Papadopoulos 4
Marios Vrousai 7
Alexandros Paschalakis 12
Sokratis Dioudis 13
Leonardo Koutris 19
Manolis Saliakas 2
Panagiotis Retsos 6
Hy Lạp Thụy Điển
17 Jens Cajuste
11 Isaac Thelin
8 Jesper Karlsson
15 Ken Sema
4 Marcus Danielsson
12 Pontus Dahlberg
18 Joakim Nilsson
22 Robin Quaison
23 Kristoffer Nordfeldt
2 Emil Henry ­Kristoffer Krafth
5 Martin Olsson
16 Jordan Larsson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 2.67
3 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
54% Kiểm soát bóng 55.33%
10.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.7
0.8 Bàn thua 1.6
6 Phạt góc 4.9
2.8 Thẻ vàng 0.8
4.1 Sút trúng cầu môn 5.3
51.5% Kiểm soát bóng 55%
9.9 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hy Lạp (6trận)
Chủ Khách
Thụy Điển (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
2
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
2
1