Vòng 1
19:00 ngày 01/04/2024
IFK Goteborg 1
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 2)
Djurgardens
Địa điểm: Ullevi Stadiums
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
1.00
O 2.5
1.04
U 2.5
0.82
1
2.90
X
3.20
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.74
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

IFK Goteborg IFK Goteborg
Phút
Djurgardens Djurgardens
Kolbeinn Thórdarson match yellow.png
17'
22'
match change Besard Sabovic
Ra sân: Rasmus Schuller
Arbnor Mucolli match yellow.png
25'
Kolbeinn Thórdarson match yellow.pngmatch red
27'
39'
match pen 0 - 1 Marcus Danielsson
45'
match yellow.png Besard Sabovic
45'
match yellow.png Samuel Dahl
45'
match goal 0 - 2 Lucas Bergvall
Kiến tạo: Samuel Holm
Paulos Abraham
Ra sân: Anders Trondsen
match change
66'
70'
match change Musa Qurbanly
Ra sân: Deniz Hummet
72'
match goal 0 - 3 Miro Tenho
Kiến tạo: Marcus Danielsson
76'
match goal 0 - 4 Tobias Fjeld Gulliksen
Kiến tạo: Lars Erik Oskar Fallenius
77'
match change Magnus Eriksson
Ra sân: Samuel Holm
Oscar Pettersson
Ra sân: Arbnor Mucolli
match change
77'
Sebastian Ohlsson
Ra sân: Gustaf Norlin
match change
77'
77'
match change Peter Therkildsen
Ra sân: Lars Erik Oskar Fallenius
Mattias Johansson
Ra sân: Emil Salomonsson
match change
77'
Paulos Abraham 1 - 4
Kiến tạo: Malick Yalcouye
match goal
84'
Lion Beqiri
Ra sân: Pyndt Andreas
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

IFK Goteborg IFK Goteborg
Djurgardens Djurgardens
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
12
2
 
Cản sút
 
6
20
 
Sút Phạt
 
21
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
388
 
Số đường chuyền
 
559
16
 
Phạm lỗi
 
21
3
 
Việt vị
 
0
3
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
26
8
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Thử thách
 
8
74
 
Pha tấn công
 
108
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Paulos Abraham
36
Lion Beqiri
26
Benjamin Brantlind
21
Adam Carlen
4
Mattias Johansson
34
Anders Kristiansen
5
Sebastian Ohlsson
7
Oscar Pettersson
24
Salaou Hachimou
IFK Goteborg IFK Goteborg 4-3-3
4-2-3-1 Djurgardens Djurgardens
25
Bishesar...
6
Trondsen
15
Hausner
13
Svensson
2
Salomons...
23
Thórdars...
8
Andreas
30
Yalcouye
19
Mucolli
14
Norlin
29
Santos
35
Zetterst...
2
Johansso...
5
Tenho
3
Danielss...
26
Dahl
10
Holm
6
Schuller
15
Falleniu...
21
Bergvall
16
Gullikse...
11
Hummet

Substitutes

8
Albin Ekdal
7
Magnus Eriksson
20
Tokmac Nguen
30
Malkolm Nilsson
22
Musa Qurbanly
9
Haris Radetinac
14
Besard Sabovic
17
Peter Therkildsen
4
Jacob Une Larsson
Đội hình dự bị
IFK Goteborg IFK Goteborg
Paulos Abraham 11
Lion Beqiri 36
Benjamin Brantlind 26
Adam Carlen 21
Mattias Johansson 4
Anders Kristiansen 34
Sebastian Ohlsson 5
Oscar Pettersson 7
Salaou Hachimou 24
IFK Goteborg Djurgardens
8 Albin Ekdal
7 Magnus Eriksson
20 Tokmac Nguen
30 Malkolm Nilsson
22 Musa Qurbanly
9 Haris Radetinac
14 Besard Sabovic
17 Peter Therkildsen
4 Jacob Une Larsson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
7 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 2
47% Kiểm soát bóng 47.33%
14.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.6
1.5 Bàn thua 0.8
4.7 Phạt góc 5.4
2.3 Thẻ vàng 1.6
4.1 Sút trúng cầu môn 4.6
36.8% Kiểm soát bóng 45.7%
6.8 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

IFK Goteborg (14trận)
Chủ Khách
Djurgardens (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
0
HT-B/FT-B
4
2
0
1