IFK Goteborg
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Hacken
Địa điểm: Ullevi Stadiums
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
0.95
-0
0.97
0.97
O
2.5
1.09
1.09
U
2.5
0.81
0.81
1
2.56
2.56
X
3.30
3.30
2
2.59
2.59
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.95
0.95
O
1
1.09
1.09
U
1
0.81
0.81
Diễn biến chính
IFK Goteborg
Phút
Hacken
6'
Leo Bengtsson
Simon Thern
34'
41'
Gustaf Beggren
Sebastian Eriksson
42'
57'
0 - 1 Elohor Godswill Ekpolo
60'
Patrik Walemark
Ra sân: Benie Adama Traore
Ra sân: Benie Adama Traore
August Erlingmark
77'
Alhassan Yusuf
Ra sân: Hosam Aiesh
Ra sân: Hosam Aiesh
79'
Kevin Yakob
Ra sân: August Erlingmark
Ra sân: August Erlingmark
79'
87'
Johan Hammar
Ra sân: Tobias Heintz
Ra sân: Tobias Heintz
90'
Joona Toivio
Tobias Sana
90'
Tobias Sana 1 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Goteborg
Hacken
8
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
3
17
Tổng cú sút
12
7
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
9
20
Sút Phạt
16
54%
Kiểm soát bóng
46%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
14
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
6
1
Cứu thua
6
92
Pha tấn công
113
39
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
IFK Goteborg
3-5-2
4-2-3-1
Hacken
1
Anestis
7
Eriksson
30
Bjarsmyr
2
Tolinsso...
5
Jallow
20
Thern
19
Erlingma...
17
Hamsik
8
Aiesh
22
Sana
11
Sigthors...
1
Dahlberg
5
Ekpolo
4
Toivio
21
Lindgren
15
Olsson
17
Beggren
6
Faltseta...
16
Traore
11
Heintz
7
Bengtsso...
9
Jeremeje...
Đội hình dự bị
IFK Goteborg
Isak Dahlqvist
18
Filip Ambroz
33
Kevin Yakob
23
Oscar Wilhelmsson
29
Ole Soderberg
12
Yahya Kalley
27
Alhassan Yusuf
28
Hacken
3
Johan Hammar
12
Valgeir Lunddal Fridriksson
14
Oskar Sverrisson
29
Jonathan Rasheed
23
Patrik Walemark
24
William Milovanovic
20
Ali Youssef
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
6.33
2.67
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
3.67
47%
Kiểm soát bóng
52%
14.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.6
1.5
Bàn thua
1.8
4.7
Phạt góc
4.8
2.3
Thẻ vàng
2.5
4.1
Sút trúng cầu môn
3.9
36.8%
Kiểm soát bóng
41.6%
6.8
Phạm lỗi
5.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Goteborg (14trận)
Chủ
Khách
Hacken (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
0
HT-B/FT-B
4
2
1
1