IFK Goteborg
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Hammarby
Địa điểm: Ullevi Stadiums
Thời tiết: Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.05
1.05
-0.5
0.85
0.85
O
2.75
0.89
0.89
U
2.75
1.01
1.01
1
3.30
3.30
X
3.50
3.50
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.17
1.17
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
IFK Goteborg
Phút
Hammarby
31'
Mohanad Jeahze
Kevin Yakob
32'
59'
Bubacarr Steve Trawally
Ra sân: Abdelrahman Saidi
Ra sân: Abdelrahman Saidi
Gustaf Norlin
Ra sân: Eman Markovic
Ra sân: Eman Markovic
60'
72'
Pavle Vagic
Ra sân: Jeppe Andersen
Ra sân: Jeppe Andersen
77'
0 - 1 Bubacarr Steve Trawally
Kiến tạo: Darijan Bojanic
Kiến tạo: Darijan Bojanic
83'
David Concha Salas
Ra sân: Veton Berisha
Ra sân: Veton Berisha
84'
Shaquille Pinas
Ra sân: Nahir Besara
Ra sân: Nahir Besara
Saidu Salisu
Ra sân: Alexander Jallow
Ra sân: Alexander Jallow
87'
90'
Nahir Besara
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Goteborg
Hammarby
5
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
7
11
Sút Phạt
12
41%
Kiểm soát bóng
59%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
380
Số đường chuyền
533
11
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
10
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
6
7
Rê bóng thành công
13
7
Đánh chặn
7
16
Thử thách
20
92
Pha tấn công
113
45
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
IFK Goteborg
4-3-3
4-3-3
Hammarby
1
Hahn
17
Wendt
20
Bangsbo
4
Johansso...
5
Jallow
23
Yakob
13
Svensson
19
Carneil
6
Markovic
9
Berg
8
Aiesh
25
Blazevic
2
Sandberg
21
Kurtulus
13
Fenger
5
Jeahze
20
Besara
8
Andersen
6
Bojanic
16
Ludwigso...
9
Berisha
40
Saidi
Đội hình dự bị
IFK Goteborg
Adam Ingi Benediktsson
12
Mattias Bjarsmyr
30
Sebastian Eriksson
7
Gustaf Norlin
14
Saidu Salisu
29
Emil Salomonsson
2
Erik Sorga
11
Hammarby
17
David Concha Salas
34
Alper Demirol
24
Oliver Dovin
4
Richard Magyar
22
Joel Nilsson
30
Shaquille Pinas
11
Bubacarr Steve Trawally
15
Pavle Vagic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
5.33
2.67
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
5
47%
Kiểm soát bóng
62%
14.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.6
1.5
Bàn thua
1.4
4.7
Phạt góc
4.3
2.3
Thẻ vàng
0.8
4.1
Sút trúng cầu môn
4.7
36.8%
Kiểm soát bóng
44%
6.8
Phạm lỗi
5.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Goteborg (14trận)
Chủ
Khách
Hammarby (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
2
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
4
2
1
0