IFK Goteborg
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
IK Sirius FK
Địa điểm: Ullevi Stadiums
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
0.90
+0.25
1.00
1.00
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.95
0.95
1
1.93
1.93
X
3.45
3.45
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.74
0.74
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
IFK Goteborg
Phút
IK Sirius FK
Kevin Yakob 1 - 0
24'
39'
1 - 1 Christian Kouakou
44'
Johan Karlsson
Marek Hamsik 2 - 1
52'
Yahya Kalley
Ra sân: Sebastian Eriksson
Ra sân: Sebastian Eriksson
56'
61'
Nahom Netabay
Ra sân: Johan Karlsson
Ra sân: Johan Karlsson
61'
Karl Larson
Ra sân: Jamie Roche
Ra sân: Jamie Roche
65'
2 - 2 Christian Kouakou
Kiến tạo: Axel Bjornstrom
Kiến tạo: Axel Bjornstrom
Gustaf Norlin
Ra sân: Simon Thern
Ra sân: Simon Thern
71'
77'
Marcus Mathisen
82'
Mohammed Saeid
Ra sân: Christian Kouakou
Ra sân: Christian Kouakou
Pontus Wernbloom
Ra sân: Kevin Yakob
Ra sân: Kevin Yakob
87'
90'
Laorent Shabani
Ra sân: Jacob Ortmark
Ra sân: Jacob Ortmark
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Goteborg
IK Sirius FK
7
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
6
0
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
8
8
Sút ra ngoài
5
16
Sút Phạt
5
58%
Kiểm soát bóng
42%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
4
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
2
7
Cứu thua
4
115
Pha tấn công
95
67
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
IFK Goteborg
3-5-2
3-5-2
IK Sirius FK
1
Anestis
7
Eriksson
30
Bjarsmyr
2
Tolinsso...
5
Jallow
17
Hamsik
28
Yusuf
20
Thern
23
Yakob
22
Sana
11
Sigthors...
91
Nilsson
8
Bjorkstr...
4
Colley
5
Roche
17
Stahl
6
Mathisen
2
Hellborg
27
Karlsson
16
Bjornstr...
12
Ortmark
9
2
Kouakou
Đội hình dự bị
IFK Goteborg
Isak Dahlqvist
18
Gustaf Norlin
14
Oscar Wilhelmsson
29
Ole Soderberg
12
August Erlingmark
19
Pontus Wernbloom
3
Yahya Kalley
27
IK Sirius FK
26
Mohammed Saeid
35
Hannes Sveijer
11
Nahom Netabay
32
Samuel Wikman
20
Joakim Persson
32
Emil Ozcan
3
Karl Larson
18
Laorent Shabani
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
6.33
2.67
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
3.67
47%
Kiểm soát bóng
58.33%
14.33
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.4
1.5
Bàn thua
1
4.7
Phạt góc
4.8
2.3
Thẻ vàng
2
4.1
Sút trúng cầu môn
5.2
36.8%
Kiểm soát bóng
47.1%
6.8
Phạm lỗi
6.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Goteborg (14trận)
Chủ
Khách
IK Sirius FK (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
2
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
4
2
2
0