IFK Norrkoping FK
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
IK Sirius FK
Địa điểm: Idrottsparken
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.89
0.89
+0.75
1.03
1.03
O
2.5
0.85
0.85
U
2.5
1.05
1.05
1
1.68
1.68
X
4.10
4.10
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.5
1.03
1.03
+0.5
0.78
0.78
O
1.25
1.03
1.03
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
IFK Norrkoping FK
Phút
IK Sirius FK
Darrell Tibell Kamdem
Ra sân: Christoffer Nyman
Ra sân: Christoffer Nyman
25'
Eman Markovic
42'
46'
Yukiya Sugita
Ra sân: Edi Sylisufaj
Ra sân: Edi Sylisufaj
46'
Filip Olsson
Ra sân: Adam Hellborg
Ra sân: Adam Hellborg
57'
0 - 1 Yukiya Sugita
Jacob Ortmark
59'
Maic Sema
Ra sân: Egzon Binaku
Ra sân: Egzon Binaku
65'
Lucas Lima
Ra sân: Daniel Eid
Ra sân: Daniel Eid
65'
76'
Kevin Wright
Ra sân: Patrik Karlsson Lagemyr
Ra sân: Patrik Karlsson Lagemyr
86'
Kevin Wright
90'
David Nilsson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Norrkoping FK
IK Sirius FK
10
Phạt góc
5
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
4
Tổng cú sút
4
2
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
3
10
Sút Phạt
19
45%
Kiểm soát bóng
55%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
314
Số đường chuyền
400
15
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
6
Đánh đầu thành công
9
1
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
20
4
Đánh chặn
3
0
Dội cột/xà
1
5
Thử thách
4
83
Pha tấn công
71
50
Tấn công nguy hiểm
13
Đội hình xuất phát
IFK Norrkoping FK
3-4-3
4-3-3
IK Sirius FK
1
Jansson
16
Agardius
6
Wahlqvis...
2
Ekpolo
14
Binaku
7
Ortmark
18
Skulason
20
Eid
9
Markovic
5
Nyman
10
Levi
1
Nilsson
14
Bjarnaso...
8
Bjorkstr...
4
Graca
27
Karlsson
7
Rogic
5
Roche
2
Hellborg
29
Sylisufa...
9
Kouakou
17
Lagemyr
Đội hình dự bị
IFK Norrkoping FK
Lucas Lima
19
Otto Lindell
30
Marco Lund
4
Dino Salihovic
21
Maic Sema
23
Christopher Telo
11
Darrell Tibell Kamdem
33
IK Sirius FK
3
Karl Larson
11
Filip Olsson
10
Yukiya Sugita
34
Tommi Vaiho
31
Adam Wikman
21
Kevin Wright
19
Antonio Yakoub
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
0.33
3
Bàn thua
2
3.33
Phạt góc
6.67
1.67
Thẻ vàng
2.67
5.67
Sút trúng cầu môn
3.67
41.67%
Kiểm soát bóng
60%
12.67
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.1
2.5
Bàn thua
1.2
4.7
Phạt góc
5.4
1.7
Thẻ vàng
2.1
4.3
Sút trúng cầu môn
5
47.1%
Kiểm soát bóng
50.6%
9.9
Phạm lỗi
9.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Norrkoping FK (12trận)
Chủ
Khách
IK Sirius FK (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
4
2
3
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
3
0