Independiente
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Racing Club
Địa điểm: Estadio Independiente
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
2
0.86
0.86
U
2
1.00
1.00
1
2.27
2.27
X
3.10
3.10
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.69
0.69
-0
1.23
1.23
O
0.75
0.79
0.79
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Independiente
Phút
Racing Club
Domingo Blanco
Ra sân: Lucas Daniel Romero
Ra sân: Lucas Daniel Romero
17'
39'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Independiente
Racing Club
1
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Tổng cú sút
4
1
Sút trúng cầu môn
0
2
Sút ra ngoài
4
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
153
Số đường chuyền
235
79%
Chuyền chính xác
85%
3
Phạm lỗi
3
11
Đánh đầu
11
5
Đánh đầu thành công
6
0
Cứu thua
1
6
Rê bóng thành công
14
5
Đánh chặn
8
16
Ném biên
8
6
Cản phá thành công
14
5
Thử thách
5
47
Pha tấn công
59
31
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Independiente
4-2-3-1
4-2-3-1
Racing Club
1
Sosa
5
Rodrígue...
33
Insaurra...
24
Barreto
16
Bustos
29
Romero
14
Martinez
7
Estrada
10
Velasco
34
Palacios
18
Romero
21
Arias
2
Cáceres
30
Sigali
23
Domíngue...
5
Reveco
29
Moreno
19
Miranda
9
Copetti
15
Lopez
28
Chancala...
27
Correa
Đội hình dự bị
Independiente
Juan Ignacio Pacchini
27
Thomas Ortega
3
Gonzalo Asis
4
Tomas Agustin Pozzo
35
Ayrton Enrique Costa
32
Braian Martinez
30
Javier Patricio Ostachuk
31
Gastón Togni
11
Milton alvarez
13
angel Sayago
36
Alan Soñora
15
Domingo Blanco
23
Racing Club
31
Cesar Marcelo Meli
34
Maximiliano Lovera
11
Ignacio Piatti
10
Matias Rojas
25
Gaston Gomez
50
Galvan I.
17
Benjamin Garre
16
Mauricio Martinez
8
Fabricio Dominguez
4
Ivan Alexis Pillud
20
Dario Cvitanich
40
Joaquin Ariel Novillo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
1.67
Bàn thua
2
7.33
Phạt góc
7.33
3.67
Thẻ vàng
2.67
5.33
Sút trúng cầu môn
6
62%
Kiểm soát bóng
51%
9
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
2.5
1.1
Bàn thua
1
6.4
Phạt góc
4.5
2.7
Thẻ vàng
2.1
5.4
Sút trúng cầu môn
5.4
53.8%
Kiểm soát bóng
43.8%
10.5
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Independiente (17trận)
Chủ
Khách
Racing Club (22trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
4
1
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
1
3
3
5