Vòng 34
22:59 ngày 23/04/2022
Inter Milan
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
AS Roma
Địa điểm: Giuseppe Meazza
Thời tiết: Giông bão, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
1.00
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
1.65
X
3.80
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
1.01
O 1.25
1.21
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Inter Milan Inter Milan
Phút
AS Roma AS Roma
Denzel Dumfries 1 - 0
Kiến tạo: Hakan Calhanoglu
match goal
30'
36'
match yellow.png Gianluca Mancini
Marcelo Brozovic 2 - 0
Kiến tạo: Ivan Perisic
match goal
40'
Marcelo Brozovic match yellow.png
45'
Lautaro Javier Martinez 3 - 0
Kiến tạo: Hakan Calhanoglu
match goal
52'
Carlos Joaquin Correa
Ra sân: Edin Dzeko
match change
63'
64'
match change Jordan Veretout
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
64'
match change Carles Pérez Sayol
Ra sân: Stephan El Shaarawy
Alessandro Bastoni
Ra sân: Federico Dimarco
match change
64'
Robin Gosens
Ra sân: Ivan Perisic
match change
72'
Roberto Gagliardini
Ra sân: Marcelo Brozovic
match change
72'
78'
match change Eldor Shomurodov
Ra sân: Tammy Abraham
78'
match change Matias Nicolas Vina Susperreguy
Ra sân: Nicola Zalewski
79'
match yellow.png Sergio Miguel Relvas Oliveira
80'
match change Edoardo Bove
Ra sân: Sergio Miguel Relvas Oliveira
Alexis Alejandro Sanchez
Ra sân: Lautaro Javier Martinez
match change
82'
85'
match goal 3 - 1 Henrik Mkhitaryan
Kiến tạo: Eldor Shomurodov
Hakan Calhanoglu match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Inter Milan Inter Milan
AS Roma AS Roma
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
437
 
Số đường chuyền
 
558
84%
 
Chuyền chính xác
 
87%
11
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
18
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
18
13
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
15
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
101
 
Pha tấn công
 
92
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Robin Gosens
8
Matias Vecino
5
Roberto Gagliardini
19
Carlos Joaquin Correa
97
Ionut Andrei Radu
13
Andrea Ranocchia
38
Mattia Sangalli
33
Dario DAmbrosio
36
Matteo Darmian
7
Alexis Alejandro Sanchez
95
Alessandro Bastoni
21
Alex Cordaz
Inter Milan Inter Milan 3-5-2
3-4-2-1 AS Roma AS Roma
1
Handanov...
32
Dimarco
6
Vrij
37
Skriniar
14
Perisic
20
Calhanog...
77
Brozovic
23
Barella
2
Dumfries
10
Martinez
9
Dzeko
1
Patricio
23
Mancini
6
Smalling
3
Silva
2
Karsdorp
77
Mkhitary...
27
Oliveira
59
Zalewski
7
Pellegri...
92
Shaarawy
9
Abraham

Substitutes

15
Ainsley Maitland-Niles
64
Felix Afena-Gyan
42
Amadou Diawara
52
Edoardo Bove
24
Marash Kumbulla
5
Matias Nicolas Vina Susperreguy
37
Leonardo Spinazzola
11
Carles Pérez Sayol
17
Jordan Veretout
55
Ebrima Darboe
14
Eldor Shomurodov
63
Pietro Boer
Đội hình dự bị
Inter Milan Inter Milan
Robin Gosens 18
Matias Vecino 8
Roberto Gagliardini 5
Carlos Joaquin Correa 19
Ionut Andrei Radu 97
Andrea Ranocchia 13
Mattia Sangalli 38
Dario DAmbrosio 33
Matteo Darmian 36
Alexis Alejandro Sanchez 7
Alessandro Bastoni 95
Alex Cordaz 21
Inter Milan AS Roma
15 Ainsley Maitland-Niles
64 Felix Afena-Gyan
42 Amadou Diawara
52 Edoardo Bove
24 Marash Kumbulla
5 Matias Nicolas Vina Susperreguy
37 Leonardo Spinazzola
11 Carles Pérez Sayol
17 Jordan Veretout
55 Ebrima Darboe
14 Eldor Shomurodov
63 Pietro Boer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 3.67
62.33% Kiểm soát bóng 55%
8.67 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1
4.7 Phạt góc 4.5
1.3 Thẻ vàng 2.1
4.9 Sút trúng cầu môn 3.7
58.3% Kiểm soát bóng 54.3%
10.6 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Inter Milan (44trận)
Chủ Khách
AS Roma (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
1
11
5
HT-H/FT-T
4
1
5
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
3
2
1
2
HT-H/FT-H
2
2
4
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
2
1
2
HT-H/FT-B
0
4
0
1
HT-B/FT-B
0
9
3
5