Vòng 8
21:00 ngày 22/11/2020
Inter Milan
Đã kết thúc 4 - 2 (0 - 1)
Torino
Địa điểm: Giuseppe Meazza
Thời tiết: Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.95
+1.5
0.95
O 3.25
0.85
U 3.25
1.05
1
1.35
X
4.80
2
7.60
Hiệp 1
-0.5
0.71
+0.5
1.20
O 1.5
1.04
U 1.5
0.84

Diễn biến chính

Inter Milan Inter Milan
Phút
Torino Torino
31'
match yellow.png Simone Verdi
Dario DAmbrosio match yellow.png
35'
42'
match change Federico Bonazzoli
Ra sân: Simone Verdi
45'
match goal 0 - 1 Simone Zaza
Kiến tạo: Souahilo Meite
Alessandro Bastoni match yellow.png
46'
Ashley Young match yellow.png
61'
62'
match pen 0 - 2 Cristian Ansaldi
Alexis Alejandro Sanchez 1 - 2
Kiến tạo: Romelu Lukaku
match goal
64'
Milan Skriniar
Ra sân: Dario DAmbrosio
match change
65'
Lautaro Javier Martinez
Ra sân: Roberto Gagliardini
match change
65'
Romelu Lukaku 2 - 2
Kiến tạo: Alexis Alejandro Sanchez
match goal
67'
70'
match yellow.png Wilfried Stephane Singo
Ivan Perisic
Ra sân: Ashley Young
match change
74'
Stefan de Vrij
Ra sân: Andrea Ranocchia
match change
74'
Romelu Lukaku 3 - 2 match pen
84'
85'
match change Simone Edera
Ra sân: Tomas Rincon
Radja Nainggolan
Ra sân: Alexis Alejandro Sanchez
match change
86'
90'
match change Vincenzo Millico
Ra sân: Simone Zaza
Lautaro Javier Martinez 4 - 2
Kiến tạo: Romelu Lukaku
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Inter Milan Inter Milan
Torino Torino
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
23
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
516
 
Số đường chuyền
 
425
88%
 
Chuyền chính xác
 
85%
20
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
0
28
 
Đánh đầu
 
28
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
15
18
 
Ném biên
 
14
2
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
19
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
146
 
Pha tấn công
 
68
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Ivan Perisic
10
Lautaro Javier Martinez
51
David Wieser
36
Matteo Darmian
24
Christian Eriksen
6
Stefan de Vrij
35
Filip Stankovic
44
Radja Nainggolan
46
Franco Orlando Vezzoni
42
Lorenzo Moretti
37
Milan Skriniar
97
Ionut Radu
Inter Milan Inter Milan 3-5-2
3-5-2 Torino Torino
1
Handanov...
95
Bastoni
13
Ranocchi...
33
DAmbrosi...
15
Young
22
Vidal
5
Gagliard...
23
Barella
2
Hakimi
7
Sanchez
9
Lukaku
39
Sirigu
4
Vojnov
33
Ndoubena
3
Nascimen...
17
Singo
23
Meite
88
Rincon
77
Linetty
15
Ansaldi
24
Verdi
11
Zaza

Substitutes

9
Andrea Belotti
13
Ricardo Rodriguez
96
Altin Kryeziu
25
Antonio Rosati
32
Vanja Milinkovic Savic
29
Nicola Murru
20
Simone Edera
99
Alessandro Buongiorno
26
Federico Bonazzoli
5
Armando Izzo
22
Vincenzo Millico
6
Jacopo Segre
Đội hình dự bị
Inter Milan Inter Milan
Ivan Perisic 14
Lautaro Javier Martinez 10
David Wieser 51
Matteo Darmian 36
Christian Eriksen 24
Stefan de Vrij 6
Filip Stankovic 35
Radja Nainggolan 44
Franco Orlando Vezzoni 46
Lorenzo Moretti 42
Milan Skriniar 37
Ionut Radu 97
Inter Milan Torino
9 Andrea Belotti
13 Ricardo Rodriguez
96 Altin Kryeziu
25 Antonio Rosati
32 Vanja Milinkovic Savic
29 Nicola Murru
20 Simone Edera
99 Alessandro Buongiorno
26 Federico Bonazzoli
5 Armando Izzo
22 Vincenzo Millico
6 Jacopo Segre

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng
1 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 5.33
5 Sút trúng cầu môn 2.33
58% Kiểm soát bóng 46%
7 Phạm lỗi 12
0.67 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 1.1
4.6 Phạt góc 5.6
5.5 Sút trúng cầu môn 3.7
56.5% Kiểm soát bóng 49.4%
10.6 Phạm lỗi 12.8
1.4 Thẻ vàng 1.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Inter Milan (43trận)
Chủ Khách
Torino (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
0
3
2
HT-H/FT-T
4
1
5
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
2
0
0
HT-H/FT-H
2
2
9
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
0
4
2
0
HT-B/FT-B
0
9
0
4